phá | | naughty, destroy, smash
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
(t.) _wLt% _g*” wolta glaong /wo:l-ta: – ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ high-tension, high voltage. dây điện cao thế tl] ap&] _g*” _wLt% talei apuei glaong wolta. high voltage wire.
ói mửa, nôn mửa 1. (đg.) d_lK dalok [Bkt.] /d̪a-lo:˨˩ʔ/ to vomit. (cv.) g_lK galok [Cam M] /ɡ͡ɣa˨˩-lo:˨˩ʔ) ói ra thì khó mà hốt lại d_lK tb`K kN… Read more »
vải vóc và quần áo nói chung 1. (d.) abN aban /a-bʌn˨˩/ fabrics (general clothing). quần áo vải vóc atB% AN atabha khan. 2. (d.) atB% atabha [A,8] … Read more »
(t.) lh{K a`% lahik aia /la-hɪʔ – ia:/ lose one’s country. vong quốc nhưng không vong bản lh{K a`% m{N oH lh{K a_g<K lahik aia min oh lahik agaok…. Read more »
hạ nhỏ giọng (đg.) a=nH pn&@C anaih panuec /a-nɛh – pa-nʊəɪʔ/ lower the voice.
/ɓoh/ mboh _OH [Cam M] (đg.) thấy = voir = to see. yut mboh nyu lei? y~T _OH v~% l]? bạn thấy hắn không? = do you see him? mboh aia mboh… Read more »
/pah/ 1. (đg.) vả, vỗ, tát= frapper de la paume de la main. pah tangin pH tz{N vỗ tay = applaudir. pah klap pH k*P vỗ tay đồng loạt. ciim… Read more »
(t.) F%_\p” r~P papraong rup [Sky.] /pa-prɔŋ – ru:p/ bureaucracy. ___ Ý nghĩa thực sự của từ Quan Liêu (theo Tác giả: Linh, Website: hocluat.vn) Trong từ “Quan liêu”… Read more »
(t.) l=h lahai /a-haɪ/ calming. vơi giận l=h g_n” lahai ganaong.