ca c% [Bkt.]
/ca:/ (d.) vương huy bắt chéo ngang ngực.
/ca:/ (d.) vương huy bắt chéo ngang ngực.
/ca-nar/ 1. (d.) bệ = piedestal, trone. canar yang rup cqR y/ r~P bệ tượng thần. 2. (d.) khuôn viên, chu vi = enceinte, circonférence. bathak canar bEK cqR trung… Read more »
/ca-ra-dʌŋ/ (Khm.) (d.) vương miện có gắn lông công.
/ca-ra-na:/ (d.) vương miện. _____ Synonyms: ganreng g\n$
/d̪a-naʊ˨˩/ 1. (d.) vũng = mare. danaw aia dn| a`% vũng nước. nao sa jalan mbeng ikan sa danaw _n< s% jlN O$ ikN s% dn| đi một đường ăn… Read more »
/ɡ͡ɣa-nrɔ:m/ (d.) một loại vương miện.
/ɡ͡ɣa-nrʌŋ/ (d.) mão vua, vương miện = mitre royale. ganreng patao Po Romé g\n$ p_t< _F@ _r_m^ mão vua Po Romé.
/ku-ra-mat/ (d.) Long vương = chef des génies des eaux.
/sa-rɛʔ/ (d.) làng Châu Vượng = village de Châu-vuong.
/ta-wi-ta-waʔ/ tawi-tawaktw}-twK [Bkt.] (đg.) vương vấn. tian daok tawi-tawak di kadha hagait oh thau t`N _d<K tw}-twK d} kD% h=gT oH E~@ lòng còn vương vấn chuyện gì không hiểu…. Read more »