xưng vương | | proclaim king
(đg.) t_gK p_t< tagok patao /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – pa-taʊ/ to proclaim oneself king.
(đg.) t_gK p_t< tagok patao /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ – pa-taʊ/ to proclaim oneself king.
(d.) rmK ramâk /ra-møʔ/ Euphorbia tirucalli.
(d.) g~g% guga /ɡ͡ɣu˨˩-ɡ͡ɣa:˨˩/ cactus, dragon tree.
1. (d.) =gY gaiy /ɡ͡ɣɛ:˨˩/ canoe. 2. (d.) k_n% kano /ka-no:/ canoe.
(d.) an{K anik /a-ni:ʔ/ crowbar.
1. (đg.) _Q’ _E<H ndom thaoh /ɗo:m – tʱɔh/ to deform. 2. (đg.) F%=lK-F%l#’ palaik-palem /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ to deform.
(đg.) k\m^ kamre /ka-mrə:/ to chant, sing in chorus. hát đồng thanh (ca xướng) a_d<H k\m^ adaoh kamre. sing in chorus.
(t.) =lK laik /lɛʔ/ proportionate. cân xứng với nhau =lK _s” g@P laik saong gep. proportionate to each other.
(t.) y| yaw /jaʊ/ old, ancient. lời cổ xưa pn&@C y| panuec yaw. ancient words.
1. hạ thấp xuống tính chất của một sự vật hay hiện tượng (đg.) F%\t~N patrun /pa-trun/ to let dowm. hạ thấp giọng xuống F%\t~N xP patrun sap. hạ… Read more »