xử sự | | behave
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave. xử sự với nhau _d<K d$ _s” g@P daok deng saong gep.
(đg.) _d<K d$ daok deng /d̪ɔ:ʔ – d̪ʌŋ/ to behave. xử sự với nhau _d<K d$ _s” g@P daok deng saong gep.
(đg.) k\b} kabri /ka-bri:˨˩/ to bristle. xù lông k\b} bl@~ kabri balau. tóc xù O~K k\b} mbuk kabri.
(đg.) bcN in% bacan inâ /ba˨˩-cʌn – i-nø:/ to judge. xử lý vụ việc bcN in% apkR bacan inâ apakar. xử xét tội phạm bcN in% rg*C bacan inâ… Read more »
1. (d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ country, land. xứ Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa country. 2. (d.) \g’ gram /ɡ͡ɣrʌm˨˩/ country, land. xứ Sarawan \g’ x%rwN… Read more »
1. (đg.) t`P tiap /ti:aʊʔ/ to drive away. xua đuổi gà t`P mn~K tiap manuk. 2. (đg.) p\b~H pabruh /pa-bruh˨˩/ to drive away xua đuổi chim chóc… Read more »
1. (t.) y| yaw /jaʊ/ in the past. lời xưa (tục ngữ) pn&@C y| panuec yaw. từ xưa đến nay mkL =m makal mai. 2. (t.) mkL makal … Read more »
(đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to puplish. xuất bản sách F%tb`K tp~K patabiak tapuk. publish a book.
1. có tác động của con người hoặc ngoại lực làm cho ra, xuất ra. (đg.) F%tb`K patabiak /pa-ta-bia˨˩ʔ/ to pay out, to make to go out. xuất binh… Read more »
1. (t.) p\d~T padrut /pa-d̪rut/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling. 2. (t.) hd&] haduei [A,508] /ha-d̪uɪ/ to be moved, be touched, emotive, emotional, thrilling…. Read more »
(đg.) l~K luk /luʔ/ to rub (oil). xức dầu l~K mvK luk manyâk. xức nước l~K a`% luk aia.