ngáp | | yawn
(đg.) t_n<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ to yawn. ngáp mệt muốn ngủ =g*H t_n<K mt% glaih tanaok mata.
(đg.) t_n<K mt% tanaok mata /ta-nɔ:ʔ – mə-ta:/ to yawn. ngáp mệt muốn ngủ =g*H t_n<K mt% glaih tanaok mata.
/ra-za:/ (cv.) riya r{y% (t.) lớn rộng = grand, vaste. kraong raya _\k” ry% sông lớn = grand fleuve. jalan raya jlN ry% đường lớn rộng = grand’route. batau raya … Read more »
1. (tr.) =bK baik /bɛ˨˩ʔ/ that, thus, so. cứ làm như vậy đi ZP y~@ nN =bK ngap yau nan baik. 2. (tr.) =mK maik /mɛʔ/ that, thus,… Read more »
thứ, thứ tự, theo trật tự (d.) y% ya /ja:/ order, serial number. thứ nhất y% s% ya sa. first. đứng thứ hai d$ d} y% d&% deng di… Read more »
(đg.) yK tz{N yak tangin /ya:ʔ – ta-ŋin/ to swing one’s arm.
1. (đg.) yH k*K yah klak /jah – kla:ʔ/ to abrogate. 2. (đg.) yH-yC yah-yac /jah-jaɪʔ/ to abrogate.
1. (đg.) pjK pajak [A. 257] /pa-ʥa˨˩ʔ/ to go up, to climb. bước lên thang pjK d} l{VN pajak di lanyan. climb the ladder. 2. (đg.) y’ t_gK yam… Read more »
1. phá, nghịch phá, phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá (lời khuyên) =j& bZL =j& juai jangal juai. don’t… Read more »
1. (đg.) l/yH langyah /la:ŋ-jah/ to explain. 2. (đg.) yH-yC yah-yac /jah-jaɪʔ/ to explain.
I. tiếng, âm thanh 1. (d.) xP sap /sap/ voice, sound. tiếng mẹ đẻ xP dnY sap amaik. mother language. tiếng động xP dnY sap danây. noise, sound. tiếng… Read more »