bhian B`N [Cam M]
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bʱian/ 1. (p.) thường = ordinaire. ordinary. bhian mboh B`N _OH thường thấy = que l’on voit ordinairement; bhian nao B`N _n< thường đi = où l’on va souvent; yau… Read more »
/bʱɪʊ/ (d.) diều hâu = épervier. mbeng yau bhiw sawah (tng.) O$ y~@ B{| xwH ăn như diều hâu giật. _
/bʱʊəɪʔ/ ~ /bʱoɪʔ/ 1. (t.) mục = pourri. kayau bhuec ky~@ B&@C cây mục = bois pourri. 2. (t.) bhuec-ruec B&@C-r&@C [Bkt.] rã mục. khan aw bhuec-ruec abih paje AN… Read more »
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »
/biaʔ/ 1. (t.) thật = vrai, sur. true. ndom biak _Q’ b`K nói thật = dire vrai. biak yau nan b`K y~@ nN thật như vậy = c’est vraiment ainsi…. Read more »
/biʔ/ 1. (tr.) (không dùng một mình) = (ne s’utilise pas seul). oh bik oH b{K không thể = impossible. oh bik payau oH b{K F%y~@ không sánh bằng =… Read more »
1. (t.) _Q^ g@P nde gep /ɗə: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 2. (t.) _d% g@P do gep /do: – ɡ͡ɣəʊʔ/ equal. 3. (t.) y~@ g@P yau gep /jau… Read more »
(t.) B`N bhian /bʱia:n/ normal. đi học bình thường như mọi khi _n< bC B`N y~@ _d’ wR nao bac yau dom war. go to school as usual.
/blaɪʔ/ (đg.) chẻ = fendre. blac kayau b*C ky~@ chẻ gỗ. thei ndom pathaoh langik blac nyu E] _Q’ F%_E<H lz{K g*C v~% ai nói khống trời đánh (chẻ) nó…. Read more »
(đg.) F%bK \p;N pabak prân /pa-baʔ – prø:n/ nutritious. ăn trái cây để bổ dưỡng cơ thể O$ _b<H ky~@ F%bK \p;N yw% mbeng baoh kayau pabak prân yawa…. Read more »