gác lên | | place on
để lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ to place on. gác chân lên bàn _\cU =lY d} pbN crong laiy di paban. place legs on table.
để lên (đg.) _\cU crong /cro:ŋ/ to place on. gác chân lên bàn _\cU =lY d} pbN crong laiy di paban. place legs on table.
/ɡ͡ɣɔh/ (t.) trơn (không có hoa văn) = uni (sans dessin). aban gaoh abN _g<H chăn màu trơn = sarong de couleur uni.
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
ổ chuột (d.) lb/ tk~H labang takuh /la-ba:ŋ˨˩ – ta-kuh/ mouse-hole.
(d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ hole. hang chuột lb/ tk~H labang takuh. mouse hole.
/ʥa-la-kɔ:/ (cv.) jalikaow jl{_k<| (d.) ong mật = abeille. jalakaow inâ jl_k<| in% ong chúa = la reine (des abeilles). jalakaow cabak jl_k<| cbK ong đánh, ong chích = l’abeille pique…. Read more »
/ʥal-d̪i/ (cv.) jalidi jl{d} (d.) đại dương = océan. ocean. parap rabang mâng mâh jaldi (DWM) prP rb/ m/ mH jLd} người ta làm cầu bằng vàng biển = on… Read more »
/ka-d̪uʔ/ (d.) đít, đáy = cul, derrière. labang kaduk lb/ kd~K lỗ đít = anus. kaduk banek kd~K bn@K đáy đập. _____ Synonyms: klaon _k*<N, taok _t<K
/ka-leɪ/ (đg.) đào = creuser. kalei labang kl] lb/ đào lỗ = creuser un trou. _____ _____ Synonyms: cakac, caoh, jhaok, kuah, kuec
/ka-ɗəh/ (đg.) bẩy, nạy = soulever avec un levier. kandeh tagok kQ@H t_gK bẩy lên. kandeh batuw tagok truh di labang kQ@H bt~| t_gK \t~H d} lb/ bẩy hòn đá… Read more »