ka-ing ki{U [Cam M]
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »
/ka-ɪŋ/ 1. (d.) lưng = taille, reins. talei kaing tl] ki{U dây lưng = ceinture. pandik kaing pQ|K ki{U đau lưng. 2. (d.) ong Ka-ing o/ ki{U ông Ka-ing (nghệ nhân… Read more »
(d.) =kU kaing /kɛ:ŋ/ bell. đánh kẻng _p<H k$ (a_t” =kU) paoh keng (ataong kaing). hit the bell.
/møh/ 1. (d.) vàng = or. gold. mâh ghuai mH =G& nén vàng. or en lingot. gold bullion. mâh hala mH hl% vàng miếng.| or en feuilles. pieces of… Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
/mə-taɪ/ 1. (đ.) chết = mourir = to die. matai deng m=t d$ chết đứng, chết tươi = mourir subitement = die suddenly. matai di aia m=t d} a`% chết… Read more »
cái miếng nhỏ, mảnh nhỏ 1. (d.) A&@L khuel [A,94] /khʊəl/ piece; small piece. (Bahn. khul) mẩu vật mẫu; mẫu vật A&@L in% khuel inâ. specimen. ba mẩu k*~@… Read more »
mè, mè nheo (đg.) =rU raing [A,422] [Bkt.96] /rɛ:ŋ/ cling on; persistent cling; harassing and persistent for something. mè nheo xin mẹ tiền mua kẹo =rU t&] a=mK lk~@… Read more »
/muh/ (d.) răng nanh; ngà = croc. fang. muh lamân m~H lmN răng nanh voi (ngà voi) = croc d’éléphant. elephant tusks (ivory). _____ Synonyms: bala bl%, graing =\g/
(d.) =\g/ graing /ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ tusk. răng nanh tg] =\gU tagei graing. nanh cọp =\gU r_m” graing ramaong.
(t.) =n/ naing /nɛŋ/ short does not fit. áo ngắn hụt (mặc không vừa người) a| =n/ aw naing. short shirt (it doesn’t fit on the person wearing it)…. Read more »