câu văn | X | sentence
(d.) k=nU aAR kanaing akhar /ka-nɛ:ŋ – a- kʱʌr/ sentence. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence.
(d.) k=nU aAR kanaing akhar /ka-nɛ:ŋ – a- kʱʌr/ sentence. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence.
I. câu, câu văn, câu thơ, câu chữ (d.) k=nU kanaing /ka-nɛ:ŋ/ an inscription. một câu văn s% k=nU aAR sa kanaing akhar. a sentence. một câu thơ s%… Read more »
(đg.) g/ ki{U gang kaing /ɡ͡ɣa:ŋ˨˩ – ka-ɪŋ/ with arms akimbo. tay chống nạnh tz{N g/ ki{U tangin gang ka-ing. akimbo.
/d̪ɔŋ/ 1. (đg.) giúp = aider. to help. daong yang _d” y/ giúp đám. gaok samgraing thau daong gep _g<K s’=\g/ E~@ _d” g@P gặp hoạn nạn biết giúp nhau. thau… Read more »
1. (d.) n;’ nâm /nø:m/ sign, mark. dấu chấm n;’ t~T nâm tut. dấu in n;’ cn%~ nâm canu. dấu tích n;’ \k~/ nâm krung. dấu vết n;’ mK… Read more »
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
(đg.) h=\gU hagraing /ha-ɡ͡ɣrɛŋ˨˩/ snort. chó gầm gừ muốn cắn as~@ h=\gU _QK =kK asau hagraing ndok kaik. growling dog wants to bite.
/ɡ͡ɣa-nɔ:ŋ/ (cv.) ginaong g{_n” 1. (đg.) giận, hờn = en colère. dua hadiip pasang ganaong di gep d&% hd`{P ps/ g_n” g@P hai vợ chồng hờn giận nhau. 2. (t.)… Read more »
hàm thiết, hàm thiếc ngựa (d.) =\EU thraing /thrɛŋ/ curb bit. (Fr. mors). hàm thiếc ngựa =\E/ a=sH thraing asaih. horse curb bit. (Fr. mors du cheval). khớp hàm… Read more »
(t.) k=S/-kS&{C kachaing-kachuic /ka-ʧɛŋ – ka-ʧʊɪʔ/ raffish; paltry.