aing =a/ [Cam M]
/ɛŋ/ 1. (d.) thỏ con = lapereau. leveret, baby rabbit. 2. (t.) (lông) tơ = duvet. fuzz, plumule. balau aing bl~@ =a/ lông tơ = duvet.
/ɛŋ/ 1. (d.) thỏ con = lapereau. leveret, baby rabbit. 2. (t.) (lông) tơ = duvet. fuzz, plumule. balau aing bl~@ =a/ lông tơ = duvet.
/ca-lɛ:ŋ-ca-lɔ:ŋ/ (t.) lòng thòng, đùm túm, đùm đề = désordonné. anâk tuei calaing-calaong anK t&] c=l/-c_l” con theo đùm túm = les enfants suivent en désordre.
/ɡ͡ɣlɛŋ/ (d.) tiếng trống = bruit du tambour que l’on frappe. glaing katek =g*/ kt@K tiếng trống vỗ bổng = bruit du tambour frappe avec la main (son aigu). glaing… Read more »
/ɡ͡ɣrɛŋ/ (cv.) hagraing h=\g/ 1. (đg.) gầm gừ = rugir, grogner. asau graing si kaik as~@ =\g/ s} =kK chó gầm gừ muốn cắn. 2. (d.) nanh = croc…. Read more »
maong: ‘graing’ =\g/
/kɛ:ŋ/ (đg. d.) đánh dấu, dấu = mettre un signe de ponctuation. kaing sa =kU s% (,) đánh dấu phết (,) = mettre une virgule. kaing dua =kU d&% (,,)… Read more »
/ka-mrɛŋ/ (d.) rẻo; mảnh nhỏ = petit morceau. kamraing ahar k=\m ahR rẻo bánh; miếng bánh = morceau de gâteau.
/ka-wɛŋ/ (d.) thành trì, thành lũy = citadelle.
/krɛ:ŋ/ tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây… Read more »
/lɛ:ŋ/ (d.) đất chai = latérite. laterite.