dư luận | | public opinion
(d.) pn&@C pR panuec par /pa-nʊəɪʔ – pʌr/ public opinion.
(d.) pn&@C pR panuec par /pa-nʊəɪʔ – pʌr/ public opinion.
(t. đg.) _k*<H klaoh /klɔh/ end. dứt điểm _k*<H GT klaoh ghat. finish something. dứt nợ _k*<H =\EY klaoh thraiy. out of debt. dứt lời _k*<H pn&@C klaoh panuec…. Read more »
(đg.) F%l# palem /pa-lʌm/ to cover up; to hide deep away; conceal. ém chuyện pl# pn&@C kD% palem panuec kadha. hide and bury the story. ém của pl# \dP-aR… Read more »
gắt gao, cam go gay gắt (t.) d{Nd/ dindang /d̪ɪn-d̪a:ŋ/ harshly. (cn.) d{Nd/ kM/ =QH dindang kamang ndaih /d̪ɪn-d̪a:ŋ – ka-ma:ŋ – ɗɛh/ ở mức độ cao,… Read more »
gây chuyện 1. (đg.) ZP pn&@C ngap panuec /ŋaʔ – pa-nʊəɪʔ/ pick a quarrel. 2. (đg.) d&H _b<H duah baoh /d̪ʊah – bɔh˨˩/ pick a quarrel. … Read more »
hạ nhỏ giọng (đg.) a=nH pn&@C anaih panuec /a-nɛh – pa-nʊəɪʔ/ lower the voice.
/ha-ʥeɪ/ (d.) mối, đầu mối = extrémité, bout qui dépasse. duah hajei mrai d&H hj] =\m tìm mối chỉ. panuec kadha oh mboh hajei pn&@C kD% oH _OH hj] không… Read more »
(nghĩa: “hành văn” là viết văn, về mặt đặt câu, dùng từ) 1. (đg. d.) aR pn&@C ar panuec [Sky.] /ar – pa-nʊəɪʔ/ to compose, to style the literature;… Read more »
/ha-pah/ 1. (d.) chiều ngang bàn tay = la largeur de la main. hand width. 2. (đg.) [A,510] thề; tuyên thệ. to swear, oath. panuec hapah makal pn&@C hpH… Read more »
ʥa-mrɔh/ (t.) thô; thô thiển. sara amraik thaok daok jamraoh sr% a=\mK _E<K _d<K j_\m<H muối ớt đâm còn thô (chưa nhuyễn). panuec ndom jamraoh pn&@C _Q’ j_\m<H lời… Read more »