châm ngôn | | precept
(d.) pn&@C y| panuec yaw /pa-nʊəɪʔ – jaʊ/ precept.
(d.) pn&@C y| panuec yaw /pa-nʊəɪʔ – jaʊ/ precept.
(đg.) tc] ZP tacei ngap /ta-ceɪ – ŋaʔ/ to direct. những lời chỉ thị của người chỉ huy _d’ pn&@C \g%~ p=S tc] ZP dom panuec gru pachai tacei… Read more »
(đg.) tgK mt% tagak mata /ta-ɡ͡ɣa:ʔ – mə-ta:/ keep eyes wide open. để tôi chống mắt lên xem anh có giữ được lời hứa không nhé =l& k% dh*K tgK… Read more »
/ʧut/ 1. (đg.) trật = luxé, se luxer. takai chut t=k S~T chân bị trật = pied foulé. chut takai S~T t=k trật chân = se fouler le pied. 2…. Read more »
(t.) y| yaw /jaʊ/ old, ancient. lời cổ xưa pn&@C y| panuec yaw. ancient words.
(đg.) pm\j’ pamajram [A, 275] /pa-mə-ʥrʌm˨˩/ willful. mặc dù đã được nghe lời khuyên bảo thế nhưng hắn vẫn cố ý phạm tội \b] h~% pj^ pn&@C kk], m{N… Read more »
/crʊaʔ/ 1. (đg.) đặt, sáng tác = composer. cuak jieng ariya c&K j`$ ar{y% đặt thành thơ = mettre en vers. cuak ariya mayut c&K ar{y% my~T sáng tác thơ… Read more »
/cʊaŋ/ 1. (t.) rộn = tumulte, désordre. ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment. ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger… Read more »
(t.) atH atah /a-tah/ long. nói dài dòng _Q’ atH pn&@C ndom atah panuec. đường dài jlN atH jalan atah.
(đg.) kk] kakei /ka-keɪ/ to say over, to advise. dặn lời kk] pn&@C kakei panuec. advised. lời dặn pn&@C kk] panuec kakei. advice.