amil am{L [Cam M]
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/a-mɪl/ (d.) me = tamarinier. tamarind (tree). amil aih mayaw am{L =aH my| loại me nhỏ trái ngọt = espèce de tamarinier. phun amil tei f~N am{L t] cây me… Read more »
/a-nɯ:ʔ/ (d.) con (trai, gái) = fils fille. child (son or daugter); use as a unit stands before animal or thing (ex: ‘anâk unta’ = the camels). anâk kacua anK… Read more »
/ɔŋ/ (đ.) ông. Mr.; you. hec aong daok sa drei tanan h@C _a” _d<K s% \d] tnN hỡi ông ngồi một mình một bóng.
I. ar aR /ar/ (cv.) arti aRt} 1. (t.) bóng (nghĩa) = allégorie. figuratively. ndom ar _Q’ aR nói bóng = parler par allégorie. ar bangu aR bz~% nghĩa bóng, bóng… Read more »
/a-rieŋ/ 1. (d.) cua = crabe. crab. ariéng mat a_r`@U MT cua lột = crabe dépouillé de sa carapace. ariéng bak a_r`@U bK rạm= espèce de crabe. ariéng baong a_r`@U _b” cua… Read more »
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/aʊ/ (d.) áo = habit. shirt, dress. aw atuw a| at~| áo thờ = habit de Rija. aw cam a| c’ áo lễ bà bóng = habit de la pythonisse…. Read more »
/ba-ɗuŋ˨˩/ (t.) bỏng, phỏng = brûlé (eau, feu…). takai bandung t=k bQ~/ chân bị phỏng.
/ba:ŋ/ 1. (t.) lờ, mờ = trouble. bang mata b/ mt% mắt lờ, mắt mờ = qui a la vue trouble; 2. (t.) bị còi vì rợp bóng = étouffé (se dit… Read more »
/ba-ŋu:/ (cv.) bingu b{z~% , bunga b~Z% 1. (d.) bông, hoa = fleur. flower. bangu hara bz~% hr% bông súng = espèce de sycomore. bangu dalim bz~% dl[ bông lựu =… Read more »