cố vấn | X | adviser
(d.) knk] kanakei /ka-nə-keɪ/ adviser. người cố vấn ur/ knk] urang kanakei. adviser; mentor. ban cố vấn k_w’ knk] kawom kanakei. advisory board.
(d.) knk] kanakei /ka-nə-keɪ/ adviser. người cố vấn ur/ knk] urang kanakei. adviser; mentor. ban cố vấn k_w’ knk] kawom kanakei. advisory board.
(d.) _dK dok /d̪o:k/ flag. cờ xí _dK d&N dok duan. signal flag. cờ đỏ _dK mr`H dok mariah. red flag.
gân cổ lên, gồng cổ lên (đg.) ct$ arK t=k& cateng arak takuai /ca-tʌŋ – a-raʔ – ta-kʊoɪ/ stiff necked, to be stubborn.
hà cớ gì mà 1. (k.) W@P h=gT njep hagait /ʄəʊʔ – ha-ɡ͡ɣɛt˨˩/ why; because of what. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT… Read more »
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »
/mɯŋ/ mâng m/ [Cam M] 1. (k.) khi, mới = alors, c’est alors que = when, then. nan mâng nN m/ từ đó = from that baruw mâng br~w m/ mới từ… Read more »
(d.) _c’_c’ comcom /co:m-co:m/ Rambutan.
(đg.) tEN tathan /ta-tha:n/ impinge, stroke. trâu cọ vào cây cọc kb| tEN tm% =g jm$ kabaw tathan tamâ gai jameng. the buffalo strokes his body into a wooden… Read more »
(mồng (gà)) (d.) dm/ damâng [Cam M] /d̪a˨˩-møŋ˨˩/ comb. mào gà dm/ mn~K damâng manuk. cock’s comb.
(t.) laN laan /la-ʌn/ cold, cool off. nước nguội a`% laN aia laan. cold water. cơm nguội ls] laN lasei laan. cold rice.