chạy | | run
(đg.) Q&@C nduec /ɗʊəɪʔ/ run. chạy chữa Q&@C \j%~ nduec jru. chạy đua Q&@C pcH nduec pacah. chạy việc Q&@C \g~K nduec gruk.
(đg.) Q&@C nduec /ɗʊəɪʔ/ run. chạy chữa Q&@C \j%~ nduec jru. chạy đua Q&@C pcH nduec pacah. chạy việc Q&@C \g~K nduec gruk.
rượt đuổi, rượt theo (đg.) pg&] paguei /pa-ɡ͡ɣuɪ˨˩/ to chase, to pursue. chạy rượt Q&@C pg&] nduec paguei. run and pursue. rượt theo xe pg&] t&] r=dH paguei tuei… Read more »
(đg.) k=\m& kamruai /ka-mroɪ/ to chant prayers. [A,268] (Skt.) tụng kinh cầu nguyện k=\m& pD`% kamruai padhia. chanting prayers. [A,164] [A,196] tụng kinh cầu nguyện k=\m& tHl{L (thl{L) kamruai… Read more »
(d.) a=mK am% amaik amâ /a-mɛ:ʔ – a-mø:/ parents. ba má được khỏe mạnh thì đó là niềm hạnh phúc của các con a=mK am% h~% kjP k_r% nN… Read more »
(t.) b{jK =Sq% bijak chaina /bi-ʥak – ʧaɪ-na:/ (M. bijak sana) judicious. một vị vua anh minh s% p_t< b{jK… Read more »
(d.) asL asal /a-sʌl/ the essence. bản chất sự việc asL \g~K kD% asal gruk kadha. the nature of the matter. (d.) mn~H manuh /mə-nuh/ the essence. bản… Read more »
(d.) jgK jagak /ʥa˨˩-ɡ͡ɣak˨˩/ bill-hook.
(d.) jw% Jawa /ʥa˨˩-wa:˨˩/ Java, Janese.
(đg.) _\b<H braoh /brɔh˨˩/ rub, brush. chà răng _\b<H tg] braoh tagei. brush teeth. chà áo _\b<H a| braoh aw. rub the shirt.
/mə-zaʊ/ (d.) mèo = chat = cat. mayao kabrac m_y< k\bC mèo cào = le chat griffe = cat scratches. mayao graw m_y< \gw mèo kêu = le chat… Read more »