galaong g_l” [Cam M]
/ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (d.) lỗ = trou, orifice. galaong idung g_l” id~/ lỗ mũi = trou du nez; galaong taok g_l” _t<K hậu môn = anus. 2. (d.) [Bkt.] lối, nẻo. oh… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔ:ŋ/ 1. (d.) lỗ = trou, orifice. galaong idung g_l” id~/ lỗ mũi = trou du nez; galaong taok g_l” _t<K hậu môn = anus. 2. (d.) [Bkt.] lối, nẻo. oh… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɔ:/ (d.) một loại vẹt nhỏ = espèce de petit perroquet.
/ɡ͡ɣal-bo:/ (d.) rau cần nước = Oenanthe javanica. mbeng njam galbo O$ W’ gL_b% ăn rau cần nước.
/ɡ͡ɣa-ləh/ (cv.) jaleh jl@H (đg.) ngã, sập = tomber, s’effondrer. kayau galeh ky~@ gl@H cây ngã = l’arbre tombe. sang galeh s/ gl@H nhà sập = maison s’effondre. _____ Synonyms:… Read more »
/ɡ͡ɣa-lʌm/ (cv.) gilem g{l# (đg.) vác = porter sur l’épaule. carry on shoulder. galem jaléng nao hamu gl# j_l@$ _n< hm~% vác cuốc đi ruộng. galem kayau trun cek gl#… Read more »
/ɡ͡ɣa-lʌŋ/ (cv.) gileng g{l$ 1. (d.) kho lớn = grand grenier, magasin royal. galeng pariak g{l$ pr`K ngân khố = trésor. 2. (d.) dinh thự, cung = palais, demeure royale…. Read more »
/ɡ͡ɣa-li:/ (cv.) dali dl} (d.) đọt = embouchure. gali saranai gl} sr=n đọt kèn Saranai = embouchure de la Saranai.
/ɡ͡ɣa-lɪʊʔ/ (d.) con lư (thuộc họ đĩa, thân trơn) = sangsue. araong galic hu ber yau haluk a_r” gl{C h~% b@R y~@ hl~K phần lưng con lư có màu giống màu… Read more »
/ɡ͡ɣa-lie̞ŋ/ (đg.) trừng = menacer du regard. mata galiéng maong mt% g_l`$ _m” trừng mắt nhìn. _____ Synonyms: gamang
/ɡ͡ɣa-li:ʔ/ (đg.) cán = écraser. galik tapung ngap ahar gl{K tp~/ ZP ahR cán bột làm bánh.