chật | | tight
(t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ tight. chật nhà gn{K s/ ganik sang. nhà chật s/ gn{K sang ganik. chật chội gn}-gn{K gani-ganik. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua.
(t.) gn{K ganik /ɡ͡ɣa˨˩-ni˨˩ʔ/ tight. chật nhà gn{K s/ ganik sang. nhà chật s/ gn{K sang ganik. chật chội gn}-gn{K gani-ganik. chật hẹp gn{K-gn&% ganik-ganua.
/ɡ͡ɣa-hlau/ 1. (d.) cây trầm = bois d’Aigle. gahluw asar gh*~| asR trầm hương. gahluw asar hapak jang mbuw (tng.) gh*~| asR hpK j/ O~| trầm hương thì ở đâu… Read more »
/ɡ͡ɣa-hul/ 1. (d.) động cát = dune de sable. gahul cuah Katuh gh~L c&H kt~H động cát làng Tuấn Tú. aia tanâh gahul a`% tnH gh~L nước cát bồi. _____… Read more »
/ɡ͡ɣaɪ/ 1. (đg.) kéo ngã tới = attirer en penchant. gai lu aia manyum =g l~% a`% mv~’ kéo lu nước ngã tới mà uống = pencher la jarre vers… Read more »
(d.) km] kamei /ka-meɪ/ girl. con gái anK km] anâk kamei. the girl; young girl. gái đẹp km] s`’ b{=n kamei siam binai. beautiful girl. gái xấu km] JK… Read more »
/ɡ͡ɣa-lɛk/ 1. (đg.) cù, thọt lét = chatouiller. galaik paak g=lK paK cù vào nách (thọc lét nách). 2. (đg.) galaok-galaik g_l<K-g=lK [Ram.] cù, thọt lét = chatouiller.
(d.) arK arak /a-raʔ/ tendon. gân tay arK tz{N arak tangin. gân chân arK t=k arak takai. gân cốt arK-ar{U arak-aring. nước gân nước cốt a`% arK aia arak…. Read more »
/ɡ͡ɣa-num/ (cv.) ginum g{n~’ 1. (đg.) chung lại = mettre en commun. ganum prân gn~’ \p;N chung sức = fournir un effort commun. ganum jién gn~’ _j`@N chung tiền =… Read more »
(d.) \bH brah /brah˨˩/ rice. gạo nếp \bH _Q`@P brah ndiép. gạo nở \bH _rK brah rok. gạo tẻ \bH h&K brah huak. gạo tấm \bH mk&@C brah makuec…. Read more »
/ɡ͡ɣa-raɪ/ 1. (d.) rồng = dragon. inâ garay in% rY rồng = dragon. 2. (d.) Garay grY tên vua Chàm = nom d’un roi Cam. bimong Po Klaong Garay b{_mU _F@ _k*”… Read more »