pagem F%g# [Cam M]
/pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) dán, kết, dính, gộp chung= coller, faire adhérer. (idiotisme) pagem tangin aw F%g# ta{N a| kết áo = emmanchure de l’habit. mâk blah ni pagem saong blah déh… Read more »
/pa-ɡ͡ɣʌm/ (đg.) dán, kết, dính, gộp chung= coller, faire adhérer. (idiotisme) pagem tangin aw F%g# ta{N a| kết áo = emmanchure de l’habit. mâk blah ni pagem saong blah déh… Read more »
/pa-ra-ɗap/ (đg.) làm cho quen = s’habituer à.
/pa-tɪh/ 1. (đg.) giúp đỡ = aider. help. lakau Po Gru patih ka dahlak hai! lk~@ _F@ \g~% pt{H k% dh*K =h! xin Cả sư giúp đỡ tôi với! 2…. Read more »
luật tục (d.) adT adat /a-d̪at/ custom. phong tục tập quán adT cOT adat cambat. customs and habits.
I. quen, quen biết (nói về nhận thức) (đg. t.) \k;N krân /krø:n/ familiar. quen nhau \k;N g@P krân gep. know each other. làm quen với nhau ZP \k;N… Read more »
/rah/ 1. (đg.) dạo = promenade. nao rah _n< rH đi dạo = aller se promener. rah bah rH bH đi dạo, đi quanh quẩn = aller se promener. 2…. Read more »
I. /rɔ:ʔ/ 1. (đg.) đón; thịnh = accueillir; “inviter”. raok tuai _r<K =t& đón khách =accueillir des invités. muk mbuai raok anâk m~K =O& _r<K anK bà mụ đón thai = la sagefemme… Read more »
/ra-paʊ/ (cv.) rapaw rp|, ripaw r{p| 1. (đg.) gội = laver en frottant. rapao akaok r_p< a_k<K gội đầu = se laver la tête. 2. (đg.) chà, vò = frotter… Read more »
/ra-ta:/ (d.) cẩm bào = broché de soie et d’or. aw rata a| rt% áo cẩm bào = habit de brocart (royal).
/ru:p/ 1. (d.) thân, mình = corps. rup aw r~P a| thân áo = le corps de l’habit. sa rup s% r~P một thân = un seul. dua urang yau… Read more »