dự tính | | intend
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
1. (d. đg.) d_r% daro /d̪a-ro:˨˩/ plan, to plan, to intend. tôi dự tính ngày mai sẽ làm việc đó k~@ d_r% pg~H ZP \g~K nN kau daro paguh… Read more »
(c.) h@Y hey /həɪ˨˩/ hey! ê, đi đâu đó? h@Y, _n< h_t< nN? hey, nao hatao nan? hey, where are you going?
/ɡ͡ɣʌm/ 1. (đg.) đậy = couvrir (qq. ch.). gem kathep di ngaok salaw g# kE@P d} _z<K xl| đậy khăn lên mâm = couvrir le plateau avec une étoffe. gem katek g#… Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
/ha-leɪ/ (p.) đâu, nào, thế nào = quel, comment? where? how? pak halei? pK hl]? ở đâu = où? urang halei? hur/ hl]? người nào? = quelle personne? yau halei?… Read more »
ngưỡng mộ (đg.) ahK t\k; ahak takrâ /a-ha:ʔ – ta-krø:/ favor, admire, idolize. tôi phải nói thật tôi hâm mộ những gì bà làm được ở đây dh*K W@P… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
/ha-paʔ/ (d.) đâu? = où? where? daok hapak mai ni? _d<K hpK =m n}? ở đâu tới vậy? nao hapak? _n< hpK? đi đâu? adat kayau phun hapak jruh tak… Read more »
/ha-taʊ/ (đ.) đâu = où? where (go to somewhere to do something)? nao hatao? _n< h_t< đi đâu? nao hatao lajang nao _n< h_t< lj/ _n< đi đâu cũng đi…. Read more »
/ha-tʊa:/ (t.) hạn = sécheresse. hatua raya ht&% ry% đại hạn = grande sécheresse. thun hatua aia thu E~N ht&% a`% E~% năm hạn nước khô = l’année de sécheresse… Read more »