cho tới | | up to
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
(t.) pjK pajak [A, 257] [Ram.] /pa-ʤa˨˩ʔ/ till, up to (the point in time or the event mentioned), until. sống bên nhau cho tới khi mặt trời không còn… Read more »
1. (d.) lb{K labik /la-bi˨˩ʔ/ place, area. chốn ở lb{K _d<K labik daok. accommodation. 2. (d.) d_n<K danaok /d̪a-nɔ:˨˩ʔ/ place, area. chốn ở d_n<K _d<K danaok daok…. Read more »
1. (đg.) jg% jaga /ʥa-ɡ͡ɣa:˨˩/ to prepare. mèo chuẩn bị bắt chuột my| jg% pH tk~H mayaw jaga pah takuh. cat is about to catch a mouse. 2…. Read more »
(đg.) md% h%~ mada hu /mə-d̪a: – hu:/ can, may. có thể là như thế md% h%~ ynN mada hu yanan. may be like that. tôi có thể đi… Read more »
(t.) _d<K daok /d̪ɔ:ʔ/ still have, more. còn nguyên vẹn _d<K t_m<| daok tamaow. intact; unbroken. còn nhớ _d<K kqR daok kanar. still remember. còn non _d<K md% daok… Read more »
(t.) tl&{C taluic /ta-luɪʔ/ at last, final; end. cuối cùng và kết thúc tại đây tl&{C-tp&{C pK n} taluic-tapuic pak ni. final and end here.
I. cút, chim cút (d.) wK wak /waʔ/ quail. chim cút c`[ wK ciim wak. quail. trứng cút _b<H wK baoh wak. quail egg. II. cút, cút xéo… Read more »
/d̪e̞h/ (t.) đó, kia, kìa = là. that, over there. sang déh s/ _d@H nhà kia = cette maison là. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant hier. harei… Read more »
(đg.) _j`U jiong /jio:ŋ˨˩/ gather. dồn nhau _j`U g@P jiong gep. put together; concern for each other. dồn vào _j`U tm% jiong tamâ. cornered somewhere.
giông tố (d.) t_E<| tathaow /ta-tʱɔ:/ thunderstorm bão dông rb~K t_E<| rabuk tathaow. thunderstorms. trời bão nổi cơn dông tố lz{K rb~K Q{K t_E<| langik rabuk ndik tathaow. it was… Read more »