cuang c&/ [Cam M]
/cʊaŋ/ 1. (t.) rộn = tumulte, désordre. ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment. ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger… Read more »
/cʊaŋ/ 1. (t.) rộn = tumulte, désordre. ndom cuang _Q’ c&/ nói rộn = parler bruyamment. ngap cuang di urang ZP c&/ d} ur/ phá rối người ta = déranger… Read more »
/d̪a-ɗəʊʔ/ 1. (t.) kín, khuất = secret, être caché. dep dandep d@P dQ@P trốn kín = s’enfuir pour se cacher. pieh dandep p`@H dQ@P cất kỹ = ranger soigneusement. dandep… Read more »
/ɡ͡ɣa˨˩-nuh˨˩/ (cv.) ginuh g{n~H 1. (d.) hào quang = auréole. gleh ganuh g*@H gn~H mất khí sắc = perdre sa physionomie ordinaire, en même temps que sa contenance. hadah ganuh… Read more »
/ha-ləʊʔ/ 1. (đg.) thôi miên = hypnotiser. urang halep mata ur/ hl@P mt% người thôi miên = hypnotiseur. pahalep mata F%hl@P mt% làm nghề thôi miên = faire de l’hypnotisme. 2. (t.)… Read more »
/hle̞ʊ/ (t.) thiu thiu. hléw ndih _h*@| Q{H thiu thiu ngủ. hléw-hléw _h*@|-_h*@| thiu thiu, thiêm thiếp. barau hléw-hléw nao saai éw paje br~@ _h*@|-_h*@| _n< x=I ew pj^ mới… Read more »
/ʤaɪ˨˩/ (cv.) jay jY 1. (đg.) thắng = vaincre. win; victory. (Skt. jaya) masuh jai ms~H =j thắng trận = remporter la victoire. win the battle, win the fight. … Read more »
/ka-baʔ/ 1. (d. đg.) nịt = sangle, sangler. talei kabak tl] kbK dây nịt = sangle. kabak talei kabak kbK tl] kbK nịt dây nịt = entourer, sangler avec des… Read more »
/ka-d̪ə:/ (t.) hiếm muộn, vô sinh, nân = infécond, stérile. kamei kade km] kd^ đàn bà bị hiếm muộn. _____ Synonyms: katuel kt&@L
/kʌn/ (t.) khó. difficult. kadha katih biak kan kD% kt{H b`K kN bài toán rất khó. jalan kaluk-kalak kan si nao jlN kl~K-klK kN s} _n< đường ghồ ghề rất… Read more »
khiếm khuyết, thiếu sót (d.) s~_f`@P suphiép [Cam M] /su-fie̞ʊʔ/ shortcoming, deficiency, defect.