tanjak tWK [Cam M]
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
/ta-ʄaʔ/ (đg.) cầm tay, dắt tay = porter à la main. tanjak mai ka kau tWK =m k% k~@ cầm tay mang đến cho tôi. tanjak anâk nao yaong tWK… Read more »
/tɔ:ʔ/ 1. (d.) đít, đáy = fesse, cul. galaong taok g_l” _t<K lỗ đít = anus. taok gaok _t<K _g<K đáy nồi. 2. (d.) gáo, ống tre để đong… Read more »
/ta-paʔ/ (t.) thẳng; chính = droit. tapak krâh tpK \k;H chính giữa = juste au milieu. tapak anak tpK aqK trước mặt = droit devant. ndom tapak _Q’ tpK nói… Read more »
I. tuk t~K /tu:ʔ/ maong: ‘atuk’ at~K _____ II. tuk t~K /tuʔ/ (M. waktu wKt~%) 1. (d.) lúc, khi, giờ = heure. di tuk nan d} t~K nN lúc đó = à ce moment là. tuk halei?… Read more »
/zʊaʔ/ 1. (đg.) căng = tirer. yuak talei y&K tl] căng dây = tirer la corde; yuak khan y&K AN căng vải = tirer l’étoffe. 2. (đg.) gặt = moissonner…. Read more »
/zʊəʔ/ (đg. t.) vặn, quặn = visser, tourner. yuek talei y&@K tl] vặn dây = tourner la ficelle; pandik yuek pQ{K y&@K đau quặn = avoir des douleurs violentes dans… Read more »
/a-bʌn/ (d.) xà rông màu của phụ nữ Chàm. Fr. jupe rayée, sarong de couleur (pour les femmes). E. striped skirt, colored sarong of Cham women. aban gaoh abN _g<H xà rông… Read more »
/a-bɪh/ (t.) hết; tất cả = tout, tous. over; all. abih hacih ab{H hc|H hết sạch = complètement fini = all are clear. abih kaok ab{H _k<K hết sạch =… Read more »
/ɛh/ 1. (d.) cứt, phân = crotte, excrément. shit, faeces. aih kabaw =aH kb| cứt trâu. aih mata =aH mt% ghèn mắt = chassie des yeux; aih idung =aH id~/ cứt… Read more »
/a-nɔ:ŋ/ 1. (đg.) gánh = porter avec une palanche. to carry yoke on shoulder; to bear. anaong aia a_n” a`% gánh nước. gai anaong =g a_n” cây đòn gánh. akaok ndua… Read more »