gei g] [Bkt.]
/ɡ͡ɣeɪ/ (đg.) xoi, xuyên thủng. gei tapa batuw g] tp% bt~| xoi xuyên qua đá. _____ Synonyms: bhup, klep, thring
/ɡ͡ɣeɪ/ (đg.) xoi, xuyên thủng. gei tapa batuw g] tp% bt~| xoi xuyên qua đá. _____ Synonyms: bhup, klep, thring
(d.) k*# klem /klʌm/ last ten days of a month.
/ha-d̪aɪ/ (cv.) dai =d, haday hdY 1. (d.) lều, trại = tente, abri. klep hadai k*@P h=d cắm trại. 2. (đg.) phụ giúp = aider, prêter main forte. hadai gep h=d… Read more »
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
/ha-nra:ʔ/ 1. (d.) giáo hai lưỡi = lance à 2 tranchants. klep mâng harak k*@P m/ h\nK đâm bằng giáo. (không dùng một mình) = (ne s’emploie pas seul). mrai… Read more »
/i-d̪uŋ/ (cv.) adung ad~/ (d.) mũi = nez. nose. klep idung kubaw k*@P id~/ k~bw đâm thẹo trâu = transpercer le naseau du buffle. pierce the nostril of buffalo. patién… Read more »
/ʥa-baʔ/ (đg.) châm, chích = piquer. to prick. jalakaow jabak jl_k<| jbK con ong chích = l’abeille pique. the bee stings. _____ Synonyms: cabak, duic, klep
/ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ (t.) nhăn = ridée. wrinkled. kalik jajuh kl{K jj~H da nhăn = peau ridée. wrinkled skin.
khai, chắt, dẫn nước, khai nước (đg.) k*$ kleng /klʌŋ/ to expand, to drain. khai/chắt nước ruộng lúa mới gieo k*$ a`% d} hm~% p=d d\nK kleng aia di… Read more »
kʱɔ:n/ (d.) tuần trăng. khaon balan _A<N blN tuần trăng. _____ Synonyms: bangun bz~N, klem k*#