diều | | kite
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
I. diều, một loại đồ chơi hoặc một loại khí cụ có thể bay được (các luồng không khí ở trên và dưới góp phần làm diều bay lên) (d.) … Read more »
/d̪ʊon/ (đg.) lượm, nhặt = ramasser. pick up. duen harek harom d&@N hr@K h_r’ lượm rác rến = ramasser les ordures. duen baoh kayau d&@N _b<H ky~@ lượm trái cây.
/d̪uŋ/ 1. (đg.) níu = retenir. dung talei ndik tagok d~/ tl] Q{K t_gK níu dây leo lên. aia mblung dung gep (tng.) a`% O~/ d~/ g@P chết đuối níu… Read more »
/d̪un-za:/ (d.) trần gian = monde des vivants. the world. dunya ralo siam takik jhak d~N y% r_l% s`’ tk{K JK trần gian lành nhiều dữ ít. pabah dalah dunya… Read more »
/ɡ͡ɣa-zup/ (đg.) tháo chạy. jaguk gayup nao nagar jg~K gy~P _n< ngR quân xâm lược tháo chạy về nước.
/hɛl/ (đg.) lè, thè ra. asau hail dalah as~@ =hL dlH chó lè lưỡi.
/ha-ʥuŋ/ 1. (d.) bẫy (bắt chim, thú nhỏ, bẫy giựt bằng lưới) = piège. hajung buh ciim hj~/ b~H c`[ bẫy bắt chim = piège pour attraper les oiseaux. hajung… Read more »
/ha-nra:ʔ/ 1. (d.) giáo hai lưỡi = lance à 2 tranchants. klep mâng harak k*@P m/ h\nK đâm bằng giáo. (không dùng một mình) = (ne s’emploie pas seul). mrai… Read more »
/ha-rɔ:/ (d.) rò, luống = rigole d’écoulement autour la rizière. hua haraow h&% h_r<| kéo rò. caong haraow _c” h_r<| kéo luống. ngap haraow pala tangey ZP h_r<| pl% tz@Y… Read more »
/ha-tuʔ/ 1. (d.) vung, nắp to = couvercle. hatuk gaok ht~K _g<K vung nồi. 2. (đg.) luộc = faire cuire à l’eau. hatuk habei ht~K hb] luộc khoai.