khang A/ [Cam M]
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
/kʱa:ŋ/ (d.) lu đựng gạo, cái chĩnh = grande marmite au cul rond. khang brah A/ \bH cái chĩnh gạo. takuh laik tamâ khang brah (tng.) tk~H =lK tm% A/… Read more »
I. 1. (đg.) pRkN parkan [A,280] /par-kan/ affirm, attest. 2. (đg.) p=lK-pl# palaik-palem [Sky.] /pa-lɛʔ – pa-lʌm/ affirm, attest. II. (từ dùng để khẳng định) (c.) … Read more »
/kʱɪŋ/ 1. (đg.) quyết, muốn = être décidé à. to decide. khing ngap A{U ZP quyết làm = être décidé à faire. khing ka hu A{U k% h~% quyết bằng… Read more »
I. ăn khớp vào nhau 1. (t.) k*~P klup /klup/ to have stage fright, fit. hai đầu khớp vào nhau d&% a_k<K k*~P _s” g@P dua akaok klup saong… Read more »
1. (đg.) F%lg@H palageh [Cam M] /pa-ɡ͡ɣa˨˩-ləh˨˩/ to rouse. 2. (đg.) g=lK galaik [A,102] /ɡ͡ɣa˨˩-lɛk˨˩/ to rouse. 3. (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to rouse…. Read more »
/krɛ:ŋ/ tiếng tượng âm: keng! = onomatopée des bruits métalliques. onomatopoeia metallic sounds. gai basei laik trun manyi kraing sa mblaik =g bs] =lK \t~N mv} =\k/ s% =O*K cây… Read more »
(đg.) xrK sarak /sa-raʔ/ to sign. ký kết xrK \g~K sarak gruk. ký kết; ký hẹn xrK F%g&@N sarak paguen. ký quyết định xrK p=lK pl’ sarak palaik palam…. Read more »
/mə-d̪uŋ/ 1. (t.) sai lệch, chênh lệch. bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng… Read more »
/mə-nuh/ manuh mn~H [Cam M] 1. (t.) hờn, dỗi, nũng = qui boude. sulked ngap manuh ZP mn~H hờn dỗi, làm nũng = bouder. sulking. 2. (d.) thái độ, cách… Read more »
rau mồng tơi (d.) W# l$ njem leng /ʄʌm – lʌŋ/ basella alba, vegetable spinach. nghèo rớt mồng tơi; nghèo rớt trái mồng tơi rOH =lK _b<H W# l$… Read more »