cateng ct$ [Cam M]
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
/ca-tʌŋ/ (t.) căng, thẳng = tendu. katung talei bicateng kt~/ tl] b{ct$ kéo dây cho thẳng = tirer sur la corde pour la tendre. huak trei cateng tung h&K \t] ct$… Read more »
(đg.) VN nyan /ɲʌn/ to point to the face. chỉ mặt người ăn cắp VN ur/ =k*K nyan urang klaik. point the finger at a thief.
(đg.) km*H kamlah /ka-mlah/ deny, disclamation. ăn cắp rồi còn chối cãi =k*K O$ pj^ km*H klaik mbeng paje kamlah. he stole (arrested in battle) but also denied. cãi… Read more »
(đg.) =k*K xwH klaik sawah /klɛʔ – sa-wah/ snatch and run
/d̪raɪ/ (cv.) jrai =\j 1. (d.) cây da = Ficus, I. — 2. (d.) mùng, màn = moustiquaire. palaik drai F%=lK =\d giăng mùng.
/ɡ͡ɣa-baʔ/ (đg.) đấm = frapper avec le poing. gabak gep gbK g@P đấm nhau. gabak sa mblaik gbK s% =O*K đấm một cái.
1. (đg.) b~H buh /buh˨˩/ to set. gài chốt b~H =tK buh taik. gài bẫy b~H aj~/ buh ajung. gài chông b~H c_r” buh caraong. 2. (đg.) F%=lK… Read more »
/ɡ͡ɣa-nʌŋ/ (cv.) gineng g{n$ (d.) trống “Ganeng” = long tambour à 2 faces. bem ganeng b# gn$ mặt đánh = face que l’on frappe avec la baguette. cang ganeng c/… Read more »
/ɡ͡ɣun/ 1. (d.) cây cườm thảo = Abrus precatorius. 2. (d.) bùa = incantation. gun cambah g~N cOH bùa ngải = racines ou tubercules employées pour ensorceler causer un charme,… Read more »
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »