lahik lh{K [Cam M] lihik
/la-hɪʔ/ (cv.) lihik l{h{K 1. (đg.) mất = perdre. lose. nduec lahik Q&@C lh{K chạy mất. ngap lahik jién ZP lh{K _j`@N làm mất tiền. 2. (đg.) lahik darah lh{K drH tắt… Read more »
/la-hɪʔ/ (cv.) lihik l{h{K 1. (đg.) mất = perdre. lose. nduec lahik Q&@C lh{K chạy mất. ngap lahik jién ZP lh{K _j`@N làm mất tiền. 2. (đg.) lahik darah lh{K drH tắt… Read more »
/lɛʔ/ 1. (đg.) rớt, rơi = tomber, choir. to fall, drop. laik trun =lK \t~N rớt xuống, rơi xuống = tomber. fall down. laik di kayau =lK d} ky~@ rớt… Read more »
/la-ŋɯʔ/ (cv.) lingâk l{zK (t.) ngất = perdre connaissance. lose consciousness, fainted. ataong langâk a_t” lzK đánh ngất. langâk sa banrok lzK s% b_\nK ngất một lát.
/mə-ʥɛʔ/ majaik m=jK [Cam M] (t.) gần = près, rapproché = close to, near to, almost. majaik mboh m=jK _OH gần thấy = près de voir = alsmost see. majaik njep m=jK W@P… Read more »
/mə-sin/ 1. (d.) mắm = salaison, saumure = salting, brine. aia masin a`% ms{N nước mắm = saumure de poisson. masin drum ms{N \d~’ mắm ruốc = confit de squilles…. Read more »
(t.) t_\V< tanyrao /ta-ɲraʊ:/ intimate. người bạn mật thiết; bạn thâm giao y~T t_\V< yut tanyrao. closely friend.
/ɓɔ:ʔ/ 1. (d.) mặt = visage. face. tapai mbaok t=p _O<K rửa mặt = se laver le visage = wash the face. aia mbaok a`% _O<K nét mặt = trait… Read more »
/ɓʌŋ/ 1. (đg.) ăn = manger. to eat. rak mbeng rK O$ háu ăn = goulu. greedy. mbeng manyum O$ mv~’ ăn uống; đám cưới = festoyer, noces…. Read more »
/ɓroɪʔ/ mbruec \O&@C [Cam M] (t.) lủng, lòi = couler goutte àgoutte, sortir, ressortir. dripped, exit, stand out. aia mbruec a`% \O&@C nước chảy (theo chỗ lủng) = l’eau tombe goutte… Read more »
I. muk m~K /mu:ʔ/ (d.) bà ngoại, người phụ nữ lớn tuổi = grand’mère, madame, vieille femme. grandmother (mother of father), madam, old woman. muk buh m~K b~H bà Buh, bà đơm… Read more »