bám sát | X | stick together
(đg.) jML kjP jamal kajap /ʥa-mʌn˨˩ – ka-ʥap/ stick together, stick closely, keep abreast. đi bám sát theo nhau _n< jML kjP t&] g@P nao jamal kajap tuei gep. go… Read more »
(đg.) jML kjP jamal kajap /ʥa-mʌn˨˩ – ka-ʥap/ stick together, stick closely, keep abreast. đi bám sát theo nhau _n< jML kjP t&] g@P nao jamal kajap tuei gep. go… Read more »
(đg.) b~H buh /buh/ to put on, install, set. cài nút áo b~H kc{U a| buh kacing aw. buttoning the shirt. cài bẫy b~H =gY buh gaiy. set the… Read more »
/cuh/ (đg.) đốt = brûler, allumer. to burn. cuh gahlau c~H gh*~@ đốt trầm hương = brûler le bois d’aigle. cuh pakaw c~H pk| mồi thuốc = allumer la cigarette. cuh… Read more »
/d̪rʌn/ 1. (t.) sượng = rebelle à la cuisson. habei dren hb] \d@N khoai hà. 2. (t.) tê = enkylosé, engourdi. dren mbeng takai \d@N O$ t=k chân bị tê…. Read more »
/ɡ͡ɣa-naʔ/ (t.) bên cạnh, cạnh. beside, closely. dua urang daok ganak gep d&% ur/ _d<K gqK g@P hai người ở cạnh nhau. nao rah ganak hang _n< rH gqK h/… Read more »
nếu như mà (k.) okN okan /o-kan/ if do… (cv.) ukN ukan /u-kan/ đạo của cây là gốc ở đâu thì rụng nơi ấy, ví mà rụng nơi… Read more »
/ɡ͡ɣi:ʔ/ (t.) gần, cạnh = auprès, près. close to, beside. daok gik _d<K g{K ngồi gần = être assis à côté. daok gik gep _d<K g{K g@P ở gần nhau… Read more »
/i-ka:n/ (d.) cá = poisson. fish. nao ataong ikan _n< a_t” ikN đi đánh cá. go fishing (by using dragnet). nao rapek ikan _n< rp@K ikN đi bắt cá. go… Read more »
/ʥɛʔ/ 1. (t.) gần = près. closed, near. jaik gep =jK g@P gần nhau = près l’un de l’autre. close to each other. gep jaik g@P =jK bà con gần =… Read more »
/ʥa-ʥɛ:ʔ/ (đg.) tranh luận; cạnh tranh. to argue, discuss; to compete. jajaik gep jai alah j=jK g@P =j alH cạnh tranh hơn thua nhau. compete to win and lose.