cụt hứng | X | lose inspiration
(đg.) _k*<H pd/ klaoh padang /klɔh – pa-d̪aŋ/ to lose all inspiration.
(đg.) _k*<H pd/ klaoh padang /klɔh – pa-d̪aŋ/ to lose all inspiration.
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ to close. đóng cửa kr@K bO$ karek bambeng. shut the door, close the door.
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to.
1. gần, nói về cả địa điểm lẫn thời gian, tính chất của sự việc (t.) =jK jaik /ʤɛ˨˩ʔ/ near (talk about both location and time, nature of things)…. Read more »
(đg.) lh{K lahik /la-hɪʔ/ to lose. mất đồ đạc lh{K \dPaR lahik drapar. mất gốc lh{K tp$ lahik tapeng. mất mặt lh{K _O<K lahik mbaok. mất nước lh{K a`%… Read more »
(đg.) aC h=t ac hatai /aɪʔ – ha-taɪ/ lose heart.
(đg.) p{K pik /pi:ʔ/ to close. nhắm mắt p{K mt% pik mata. close the eyes. mắt nhắm mắt mở mt% p{K O*K mata pik mblak. eyes close eyes open…. Read more »
I. phanh ra, banh ra (đg.) lH lah /lah/ to open, uncovered, disclose, expose. phanh ngực (áo) lH td% a| lah tada aw. expose the chest; dressed but not… Read more »
(t.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ close to, next to.
(đg.) =jK tf`% jaik taphia /ʤɛ˨˩ʔ – ta-fia:/ next to, close to. ngồi sát cạnh _d<K =jK tf`% daok jaik taphia. sitting close by.