bốc mùi | X | stink
(đg.) hw% hawa /ha-wa:/ to stink. bốc mùi hôi hw% O~@ \b~K hawa mbau bruk.
(đg.) hw% hawa /ha-wa:/ to stink. bốc mùi hôi hw% O~@ \b~K hawa mbau bruk.
/braɪ/ 1. (đg.) nát = pulvérisé. pacah brai pcH =\b bể nát = brisé en mille morceaux. (idiotisme) taik brai =tK =\b rách tơi bời = tout déchirré, déguenillé. brai… Read more »
/bruʔ/ 1. (t.) thúi = fétide, puant. mbuw bruk O~| \b~K mùi thúi = odeur fétide. 2. (t.) bruk brem \b~K \b# [Bkt.] ung thối, thối tha. ralaow matai bruk… Read more »
/bʊeɪ/ ~ /bʊɪ/ 1. (t.) vui = joyeux. main biak buei mi{N b`K b&] chơi thật vui. ndom buei klao _Q’ b&] _k*< nói vui cười. maca buei cambuai nyu… Read more »
I. (đg.) cK cak /caʔ/ bun. búi một búi tóc cK s% cqK O~K cak sa canak mbuk. bun a chignon. II. (d.) cqK canak /ca-naʔ/ chignon…. Read more »
1. (d.) pl]-pl% palei-pala /pa-leɪ – pa-la:/ village. 2. (d.) O&@N pl] mbuen palei /ɓʊən – pa-leɪ/ village.
(d.) n’ O~T nâm mbut /nø:m – ɓut/ autograph.
(d.) O~T mbut /ɓut/ pen. bút chì O~T hd$ mbut hadeng. bút mực O~T mK mbut mâk. bút máy O~T MC mbut mac. bút tích n~’ O~T num… Read more »
(đg.) r&{C ruic /ruɪʔ/ to pick. bứt dây r&{C tl] ruic talei. bứt dây [leo] động rừng r&{C h=rK mg] _r’ ruic haraik magei rom (PP.) bứt lá r&{C… Read more »
/caʔ/ 1. (đg.) trói, cột, búi = attacher, lier. cak mbuk cK O~K búi tóc = faire le chignon. cak njuh cK W~H củi bó = faire un fagot. cak… Read more »