mít | | jackfruit
(d.) pqT panat /pa-nat/ jackfruit. quả mít; trái mít _b<H pqT baoh panat. jackfruit.
(d.) pqT panat /pa-nat/ jackfruit. quả mít; trái mít _b<H pqT baoh panat. jackfruit.
/ʄɯɪ:ʔ/ (d.) rong, rêu = algues. njâc ndem di batau W;C Q# d} bt~@ rêu bám vào đá. ikan jiong di kraong kayua njâc (tng.) ikN _j`U d} _\k” ky&%… Read more »
/ha-mu:/ (cv.) huma h~M% 1. (d.) ruộng = rizière. hamu dhaong hm~% _D” ruộng sâu = rizière basse. hamu balau hm~% bl~@ ruộng chưa cày = rizière en jachère. hamu klak… Read more »
(nhẹ tênh) (t.) W&@L-WC njuel-njac /ʄʊəl-ʄaɪ:ʔ/ softly, lightly.
1. (chung chung) (t.) E~% thu /thu:/ dry. khô cằn E~% cQ/ thu candang. withered; faded. khô khan E~% lg~% thu lagu. dryish; arid. khô héo; héo khô E~%… Read more »
(t.) W&@L-WC njuel-njac /ʄʊəl-ʄaɪʔ/ refreshed, comfortable.
1. (t.) W&@H-WC njueh-njac /ʄʊəh-ʄaɪʔ/ lissome. 2. (t.) lv}-lv~T lanyi-lanyut /la-ɲi: – la-ɲut/ lissome.
I. khăn (d.) t\v`K tanyriak /ta-ɲriaʔ/ ~ /ta-ɲraʔ/ urban. III. mối nối, nút buộc (của lụa hay vải), đầu mối của sợi dây hoặc phần góc của… Read more »
/pa-ra-nah/ 1. (đg.) quơ đi quơ lại = frapper à gauche et à droite. 2. (đg.) ngoe ngoảy = remuer, s’agiter 3. (đg.) thầy lay = jaser, jacasser. paranah iku… Read more »
/tra:ŋ/ trang \t/ [Cam M] 1. (d.) cây lau = saccharum jaculatorum. 2. (d.) Aia Trang a`% \t/ xứ Nha Trang = Nhatrang.