baok _b+K [Cam M]
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
I. /bɔʔ/ 1. (d.) đầm = mare, étang. gluh baok g~*H _b<K bùn lầy = vase. baok dané _b<K d_n^ đầm = mare fangeuse. tel thun manyi grum ngaok, danaw krâh… Read more »
/ba-ra:/ (cv.) bira b{r% 1. (d.) vai = épaule; épaulette; bras. kléng bara _k*$ br% xụi vai = à l’épaule tombante. luei bara l&] br% lút vai = enforcer le… Read more »
/ba-rʌŋ-ba-rʌŋ/ (cv.) bireng-bireng b{r$-b{r$ (d.) muôn vật, mọi sự = toutes choses. all things. bareng-bareng ngaok baoh tanâh ni br$-br$ _z<K _b<H tnH n} mọi sự trên trái đất này.
/ba-sa:r/ (d.) ý muốn, ý thích. juai patuei basar anâk lo juai! =j& t&] bsR anK _l% =j&! đừng chiều ý thích con quá! _____ Synonyms: caong, takrâ, mahu
I. trái bầu. (d.) k_d<H kadaoh /ka-d̪ɔh/ calabash, gourd. canh bầu a`% =b _b<H k_d<H aia bai baoh kadaoh. gourd soup. II. mang bầu, có thai, mang thai… Read more »
/ba-za:r/ (cv.) biyar b{yR (đg.) trả = payer, rendre. bayar thraiy byR =\EY trả nợ = payer une dette. nyim di urang blaoh oh thau ba nao bayar v[ d}… Read more »
1. (trtr.) g\n@H p=\t ganreh patrai /ɡ͡ɣa-nrəh˨˩ – pa-traɪ/ majesty. muôn tâu bệ hạ! _F@ g\n@H p=\t! Po ganreh patrai! 2. (trtr.) bn`% bania [A, 323] /ba-nia:˨˩/ majesty…. Read more »
/bi-na-tʌŋ/ (d.) muôn thú. animals. ngap haber ka dom banateng tamâ kadaoh pagandeng palei nagar (DN) ZP bb@R k% _d’ bnt$ tm% k_d<H F%gQ$ pl] ngR làm thế nào cho… Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
/bro:ʔ/ 1. (đg.) nổi lên = ressortir, exsuder. sara brok sr% _\bK muối nổi lên = le sel ressort. brok tagok _\bK t_gK vùng lên, nổi dậy = ressortir, remonter…. Read more »