pacheh F%S@H [Cam M]
/pa-ʧəh/ (đg.) khuyến khích, khích lệ= encourager. pacheh ka nyu ngap gruk F%S@H k% v~% ZP \g~K khuyến khích cho hắn làm việc. thau pacheh anâk bac E~@ F%S@H anK… Read more »
/pa-ʧəh/ (đg.) khuyến khích, khích lệ= encourager. pacheh ka nyu ngap gruk F%S@H k% v~% ZP \g~K khuyến khích cho hắn làm việc. thau pacheh anâk bac E~@ F%S@H anK… Read more »
/pa-ʨul – pa-wəh/ (đg.) thúc đẩy = stimuler, presser. pajhul paweh gep ngap gruk F%J~L F%w@H g@P ZP \g~K thúc đẩy nhau làm việc.
/pa-ka-cah/ (đg.) thi đua = rivaliser, rivaliser de talent. pacacah gep nao main F%kcH g@P _n< mi{N đua nhau đi chơi. ngap gruk pakacah gep ZP \g~K F%kcH g@P thi… Read more »
phụ giúp, giúp đỡ 1. (đg.) h=d hadai /ha-d̪aɪ˨˩/ to help. phụ đỡ; phụ trợ h=d w@H hadai weh. helping; auxiliary. 2. (đg.) pj~P pajup /pa-ʤup˨˩/ to… Read more »
/ra-daʔ/ 1. (d.) thứ tự = ordre. ramik pangin jaluk hu radak rm{K pz{N jl~K h~^ rdK dọn chén bát có thứ tự. ngap gruk hu radak ZP \g~K h~%… Read more »
/ra-nʌm/ (cv.) ranam rq’ (đg.) thương, yêu = aimer. love. anit ranem an{T rn# yêu thương = chérir; thulu inâ ranem ngap gruk caklem inâ lamuk (PP.) E~l~% in% rn#,… Read more »
1. đã hoàn thành; quá khứ hoàn thành (t.) _b*<H blaoh /blɔh˨˩/ already. đã làm rồi h~% ZP _b*<H hu ngap blaoh. already done. xong rồi _b*<H pj^ blaoh… Read more »
(d.) \p;N prân /prø:n/ strength, health. sức lực \p;N yw% prân yawa. the strength. sức khỏe \p;N yw% prân yawa. the health. sức khỏe \p;N A$ prân kheng. strong,… Read more »
sung sức (t.) A$ kheng /khʌŋ/ fitness. sung sức \p;N A$ (A$ \p;N) prân kheng (kheng prân). fitness. bạn ấy làm việc sung ghê (làm không biết mệt mỏi… Read more »
/ta-ʧəʊʔ/ (t.) nhục = honteux. ngap gruk tachep ZP \g~K tS@P làm việc nhục = faire une chose honteuse.