nhăn | | wrinkled
1. (đg.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ wrinkled. áo nhăn a| kr{K aw karik. wrinkled shirt. 2. (đg.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ wrinkled. da nhăn kl{K jj~H kalik… Read more »
1. (đg.) kr{K karik /ka-ri:ʔ/ wrinkled. áo nhăn a| kr{K aw karik. wrinkled shirt. 2. (đg.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ wrinkled. da nhăn kl{K jj~H kalik… Read more »
(t.) jj~H jajuh [Cam M] /ʤa˨˩-ʤuh˨˩/ nonsensical. nói nhăng nói cuội _Q’ jj~H-j=jK ndom jajuh-jajaik. talk nonsense.
1. nhánh to (d.) DN dhan /d̪ʱa:n/ branch (big or large). 2. nhánh nhỏ (d.) c_O`$ cambiéng /ca-ɓie̞ŋ/ branch (small).
1. (nhanh về khoảnh khắc, thời gian) (t.) \dH drah /d̪rah/ quick, fast (time; moment) 2. (nhanh về tốc độ đơn thuần) (t.) xMR samar /sa-mar/ fast… Read more »
nhàu nặn (đg.) c=pT capait /ca-pɛt/ to knead. nhào nặn bột c=pT tp~/ capait tapung. knead the dough.
nhão nhoẹt (t.) t=WT tanjait /ta-ʄɛ:t/ pasty, flabby. nhũn nhão nhẹt ma`% t=WT maaia tanjait. soaking wet and pasty or flabby.
(đg.) _l” laong /lɔŋ/ draft. làm nháp; làm thử ZP _l” ngap laong. make a try; test; experiment; do as a draft. giấy nháp baR _l” baar laong. draft… Read more »
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ enter, join. nhập đạo tm% agm% tamâ agama. join a religion. nhập ngũ tm% t=k b&@L tamâ takai buel. join the army.
1. (đg.) kcH kacah /ka-cah/ to sip. cá nhắp mồi câu ikN kcH l=h& wH ikan kacah lahuai wah. fish bite the bait. 2. (đg.) t_t`@P tatiép … Read more »
(t.) tb% taba /ta-ba:˨˩/ insipid. canh nhạt a`% h=b tb% aia habai taba. insipid soup. nhạt nhẽo tb%-tb&@N taba-tabuen. insipid; prosy.