nhà chiêm tinh | | astrologer
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(d.) nh&@R nahuer [A,244] /nə-hʊər/ astrologer, astrology. nhà chiêm tinh xem trong sách thấy rằng… nh&@R g*$ dl’ tp~H _OH md%… nahuer gleng dalam tapuk mboh mada… astrologer looks… Read more »
(đg.) f~R aEK phur athak /phur – a-thaʔ/ release smoke; blow smoke. nhả/phả khói thuốc f~R aEK pk| phur athak pakaw. release cigarette smoke; blowing cigarette smoke.
nhà tạm nghỉ (đg.) k=d t&N kadai tuan /ka-d̪aɪ – tʊa:n/ thatched hut; tent house.
thiên văn học 1. (d.) h&@R huer /hʊər/ astronomer; astronomy. 2. (d.) \kHpkR krahpakar /krah-pa-ka:r/ astronomer; astronomy. ___ ĐỌC THAM KHẢO: Chiêm tinh học là một… Read more »
(đg.) _l” laong /lɔŋ/ try; test. làm nhá thử _l” ZP laong ngap. make a try; test; experiment.
cái nhà, căn nhà (d.) s/ sang /sa:ŋ/ house, home. nhà chùa s/ y/ B{K sang yang bhik. pagoda. nhà giam; nhà tù s/ dn~H sang danuh. prison; jail…. Read more »
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
(d.) y~K yuk /juʔ/ square fishing net. nhá cá; đứng nhá _F%K y~K pok yuk. stand to fishing with a square fishing net.
(t.) alH alah /a-lah/ lazy. nhác đi alH _n< alah nao. lazy to go. nhác làm alH ZP alah ngap. lazy to do. lười nhác quá thôi alH-mtH b`K… Read more »
1. nhắc cho nhớ (đg.) F%hdR pahadar /pa-ha-d̪ʌr/ to remind. nhắc nhở cho nó đừng quên F%hdR k% v~% kqL pahadar ka nyu kanal. remind him not to forget…. Read more »