béo | X | fat
(t.) lmK lamâk /la-møʔ fatty. béo phệ lmK B} lamâk bhi. béo tròn lmK w{L lamâk wil. béo tròn lmK uT lamâk ut. béo ú lmK uT lamâk ut…. Read more »
(t.) lmK lamâk /la-møʔ fatty. béo phệ lmK B} lamâk bhi. béo tròn lmK w{L lamâk wil. béo tròn lmK uT lamâk ut. béo ú lmK uT lamâk ut…. Read more »
/breɪ/ 1. (đg.) cho, ban = donner, accorder. brei nyim \b] v[ cho mượn = prêter. brei masraiy \b] m=\sY cho vay = prêter à intérêt. brei wah \b] wH… Read more »
I. /cəʔ/ 1. (d.) núi = montagne. mountain. cek glaong c@K _g*” núi cao = high mountain. 2. (d.) bà nội (mẹ của mẹ) = grand-mère. grandmother (mother… Read more »
/ʧar/ (d.) phèn la; thanh la = gong. paoh char _p<H SR đánh phèn la.
(đg.) \b] brei /breɪ˨˩/ to give. cho đi \b] _n< brei nao. give away. cho phép \b] _g<N brei gaon. allow, empower. cho tôi \b] k% k~@ brei ka… Read more »
(d.) c] cei /ceɪ/ uncle (younger brother of mother). chú cháu c] km&@N cei kamuen. uncle and nephew (or niece).
/crʌŋ/ (đg.) hóa phép, biến hóa = transformer par magie. creng manuis jiéng lamân kaok \c$ mn&{X j`$ lmN _k<K biến người thành voi trắng = changer un homme en… Read more »
/d̪a-niŋ/ 1. (đg.) ngăn, phên = cloisonner, cloison. daning mâng papan dn{U m/ ppN che phên bằng ván = faire une cloison en planches. daning paceng dn{U pc$ ngăn; che… Read more »
/d̪a-raŋ/ 1. (d.) cây nhãn = Longanier (Nephelium longana). Dimocarpus longan, commonly known as the longan. baoh darang _b<H dr/ trái nhãn = longane. 2. (d.) rỗ lớn = grand… Read more »
/d̪reɪ/ 1. (đ.) mình = soi. daok sa drei _d<K s% \d] ngồi một mình = être assis tout seul. grep drei \g@P \d] mọi người = tout le monde. lakau… Read more »