nhả | | spit, discharge
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
(đg.) mmH mamâh /mə-møh/ to chew. nhai kẹo cao su mmH =k| kx~% mamâh kaiw kasu. chew chewing gum. bò nhai cỏ l_m<| mmH hr@K lamaow mamâh harek. the… Read more »
1. nhìn theo, hướng cái nhìn (đg.) _m” maong /mɔŋ/ to look. nhìn theo _m” t&] maong tuei. look forward. nhìn lên bảng _m” t_gK r_l<H maong tagok ralaoh…. Read more »
1. nhừ thịt (t.) p_cH pacoh /pa-coh/ be well-cooked. hầm thịt nhừ rồi r`K r_l<| p_cH pj^ riak ralaow pacoh paje. the stew is well-cooked. 2. nhừ đất… Read more »
(quá tuần) (t.) r_l< ralao /ra-laʊ/ morning sickness (pregnant over weeks).
/pa-huɪ/ (đg.) xông khói. ralaow pahuei r_l<| F%h&] thịt xông khói.
/pa-ɗiaʔ/ 1. (t.) nóng = chaud, brûlant. hot. pandiak lo pQ`K _l% nóng quá = il fait très chaud! aia pandiak a`% pq`K nước nóng = eau chaude. pandiak manâng pq`K… Read more »
/pa-traɪ/ 1. (đg.) thái = amincir, hacher. patrai ralaow p=\t r_l<| thái thịt = amincir la viande. 2. (d.) Patrai p=\t làng Matrai = village de Matrai.
/ra-ba:/ (cv.) riba r{b% (d.) gỏi = mets de viande ou de poisson cru. raba ikan rb% ikN gỏi cá = mets fait avec du poisson cru. raba ralaow rb%… Read more »
/ra-toh/ (t.) bấy = attendrir. ratoh ralaow r_tH r_l<| bấy thịt = attendrir la viande.