dập | | bruise; bury
1. dập, giập, bầm, trái cây bị bầm dập (đg. t.) \b# brem /brʌm˨˩/ bruise, crushed. trái bị dập _b<H \b# baoh brem. fruit is crushed. 2. dập,… Read more »
1. dập, giập, bầm, trái cây bị bầm dập (đg. t.) \b# brem /brʌm˨˩/ bruise, crushed. trái bị dập _b<H \b# baoh brem. fruit is crushed. 2. dập,… Read more »
I. dâu, trái dâu, quả dâu, cây dâu (d.) h_W<| hanjaow /ha-ʄɔ:/ strawberry. trái dâu _b<H h_W<| baoh hanjaow. strawberry. II. dâu, con dâu (d.) mt~| km] matuw… Read more »
dế dũi, dế trũi, dế nhũi (d.) pd&N paduan [A, 266] /pa-d̪ʊan/ Gryllotalpidae.
(d.) ap`$ apieng /a-piəŋ/ dry roasted rice. một túi gạo rang làm phần ăn s% kd~/ ap`$ O$ j`$ hn~K sa kadung apieng mbeng jieng hanuk (DN).
I. gấp, gấp gọn, xếp gọn (đg.) tl@P talep /ta-ləʊʔ/ to arrange. gấp quần áo tl@P AN a| talep khan aw. arrange the clothes. II. gấp, gấp ngược… Read more »
/ɡ͡ɣa-raɪ/ 1. (d.) rồng = dragon. inâ garay in% rY rồng = dragon. 2. (d.) Garay grY tên vua Chàm = nom d’un roi Cam. bimong Po Klaong Garay b{_mU _F@ _k*”… Read more »
(d.) as~R s/ asur sang /a-sur – sa:ŋ/ poultry.
1. (đg.) S@H t\k;% cheh takrâ /ʧəh – ta-krø:/ be very fond of. 2. (đg.) rnK ranâk /ra-nøʔ/ be very fond of.
1. (t.) pQ`K ln/ pandiak lanâng /pa-ɗiaʔ – la-nø:ŋ/ hot and dry. 2. (t.) E%~-E/ thu-thang /thu-tha:ŋ/ hot and dry.
1. (d.) aD&% jlN adhua jalan [Sky.] /a-d̪ʱʊa: – ʤa˨˩-la:n˨˩/ itinerary. 2. (d.) aD&N adhuan [Cam M] /a-d̪ʱʊa:n/ itinerary.