sẩy chân | | almost fall
sẩy chân sẩy tay (đg.) t=b*T tz{N t_S<R t=k tablait tangin tachaor takai /ta-blɛt˨˩ – ta-ŋin – ta-ʧɔr – ta-kaɪ/ (idiom) to take a false step, stumble, trip or… Read more »
sẩy chân sẩy tay (đg.) t=b*T tz{N t_S<R t=k tablait tangin tachaor takai /ta-blɛt˨˩ – ta-ŋin – ta-ʧɔr – ta-kaɪ/ (idiom) to take a false step, stumble, trip or… Read more »
(từ lóng) dụ dỗ, nhử (đg.) m=v’ manyaim [Bkt.] /mə-ɲɛ:m/ to lure; drop or give something attractive to entice.
(t.) \t~H _n<…, truh nao…, /truh – naʊ/ instead of. thay vì ở nhà thì hãy ra ngoài làm gì đó \t~H _n< t`bK lz{| ZP g=gT, _d<K pK… Read more »
I. thế, thay thế, đổi (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change (something), to replace. thế đồ xl{H ky% salih kaya. II. thế, thế đồ, cầm thế chấp (đg.) … Read more »
/tʱrʌm/ (cv.) srem \x# [Cam M] (cv.) sram \x’ [A,465] (cv.) sram \s’ [A,495] (đg.) tập = s’exercer à. practice, study. threm padhih \E# pD{H tập thể thao = faire de la gymnastique…. Read more »
thứ, vật, đồ vật 1. (d.) mnK manâk /ma-nø:ʔ/ things. trời sinh ra mọi thứ _F@ F%j`$ r`[ mnK po pajieng riim manâk. God gives birth to everything. … Read more »
1. (đg.) am`K amiak [A,17] /a-miaʔ/ dispute, to find over something. tranh giành nhau chiếm đất am`K g@P k% tnH ry% amiak gep ka tanâh raya. 2. (đg.) … Read more »
1. (t.) _d<K \k;H daok krâh /d̪ɔ:˨˩ʔ – krøh/ while, in a moment, for a while doing something. hắn đến trong khi tôi đang dở tay làm v~% =m… Read more »
(t.) kt@~ katau [A,49] /ka-tau/ during (enlist). trong lúc hắn chưa có mặt tại đây, chúng ta làm một việc gì đó đi kt~@ v~% oH _d<K pK n},… Read more »
/jo:ʔ/ 1. (t. d.) dưới, bên dưới (bị trực tiếp dưới một thứ khác, bị che phủ bởi một vật khác); vùng dưới . under (“yok” is preferred when something… Read more »