buh b~H [Cam M]
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/buh/ 1. (đg.) bỏ, đơm = mettre. buh sara dalam abu b~H xr% dl’ ab~% bỏ muối trong cháo = mettre du sel dans le potage. buh di hatai b~H… Read more »
/ba˨˩-uh˨˩/ (cv.) bi-uh b{uH (t.) nực = étouffant. sang bauh yau nan nao blaoh oh peh bambeng s/ buH y~@ nN _n< _b*<H oH p@H bO$ nhà nực như thế mà… Read more »
1. (d.) s~b~H subuh [A, 487] /su-buh/ sunrise, dawn. ánh bình minh t\nK s~b~H tanrak subuh. 2. (d.) _F%K _BU pok bhong /po:ʔ – bʱo:ŋ/ sunrise, dawn…. Read more »
/ka-buh/ maong: ‘pabuh’ F%b~H
/la-buh/ (cv.) libuh l{b~H 1. (đg.) té, ngã = tomber, être atteint de. to fall. nyu labuh v~% lb~H nó té = il est tombé. he fell. kayau labuh (= kayau… Read more »
/pa-buh/ (đg.) chuộc = racheter, donner de l’argent pour récupérer une chose; faire une offrande à la divinité pour racheter une mauvaise action ou une mauvaise parole. pabuh sap panuec… Read more »
/pa-la-buh/ (đg.) vật ngã = faire tomber, renverser.
/ta-buh/ (đg.) chuộc = racheter, affranchir. tabuh hamu wek tb~H hm~% w@K chuộc lại ruộng. tabuh rup tb~H r~P chuộc tội. _____ Synonyms: pabuh F%b~H
/ta-la-buh/ (đg.) sẩy thai = avorter. talabuh dalam tlb~H dl’ tử thai (thai nhi chết trong bụng) = mort-né.
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »