suauen s~a&@N [Cam M]
/su-ʊən/ (cv.) su-on s~_IN /su-on/ (đg.) nhớ = penser à, se souvenir avec nostalgie. miss, to think of, to remember with nostalgia. su-auen sang s~a&@N s/ nhớ nhà = penser… Read more »
/su-ʊən/ (cv.) su-on s~_IN /su-on/ (đg.) nhớ = penser à, se souvenir avec nostalgie. miss, to think of, to remember with nostalgia. su-auen sang s~a&@N s/ nhớ nhà = penser… Read more »
/su-be̞:n/ (đg.) múa = faire la roue. amrak subén a\mK s~_b@N công múa = le paon fait la roue.
/su-bʌr/ maong: ‘siber’ s{b@R
/su-biʔ/ (k.) với, cùng = avec, aussi. brei ka dahlak nao subik \b] k% dh*K _n< s~b{K cho tôi đi cùng = permettez que j’y aille aussi.
/su-hap/ (d.) thiếu úy = sous-lieutenant. kaihap =khP trung úy = lieutenent.
/su-ʥaŋ˨˩ – nə-rah/ (d.) triều thần, võ tướng = mandarins et officiers.
/su-laɪ-ma:n/ (d.) Saloman = Salomon.
/su-li-ɡ͡ɣa:/ (d.) tên một vua Champa = nom d’un roi Campa.
/su-ma:/ (d.) cha mẹ chồng, cha mẹ vợ = beaux-parents.
/su-maɪʔ/ (đg.) xướng tiễn người chết = chanter des chants mortuaires.