mưu trí | | quick witted
lanh trí (t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – su-nau/ have intellect, quick witted người mưu trí r% _g*” s~n~| ra glaong sunuw. quick witted person; people of high… Read more »
lanh trí (t.) _g*” s~n~| glaong sunuw /ɡ͡ɣlɔ:ŋ˨˩ – su-nau/ have intellect, quick witted người mưu trí r% _g*” s~n~| ra glaong sunuw. quick witted person; people of high… Read more »
(d.) s~t~L sutul [A,486] /su-tul/ mattress.
(t.) s~l%~ sulu /su-lu:/ diplomacy, diplomatic.
nháy nhá, nhá nháy (đg.) x~O{T sumbit /su-ɓɪt/ to blink, flash, nháy mắt x~O{T mt% sumbit mata. blink eye. đèn nháy nháy sáng sáng; đèn sáng chớp nhấp nháy;… Read more »
1. nhớ một người nào đó, nhớ quê hương… (cảm xúc) (đg.) s~a&@N su-auen /su-ʊən/ ~ /su-on/ to miss. nhớ em s~a&@N ad] su-auen adei. miss younger brother/sister. nhớ… Read more »
(d.) s~M% l=k suma lakei /su-ma: – la-keɪ/ father-in-law.
/pa-ha:/ 1. (đg.) mở rộng = ouvrir en grand. paha gruk pablei talei F%h% \g~K F%\b*] tl] mở rộng việc buôn bán. suuh saong su-auen, pakak jalan, peh bambeng paha,… Read more »
/pa-ma-d̪əh/ (đg.) đánh thức, gợi lại= réveiller (qq.), susciter, faire naître. pamadeh nyu tagok F%md@H v~% t_gK đánh thức nó dậy. pamadeh tian su-auen F%md@H t`N s~a&@N gợi lại nỗi… Read more »
/pa-su-mu:/ (đg.) cho kịp = à l’heure, en temps voulu.
1. (d.) s~n~| sunuw /su-nau/ magic power. 2. (d.) s~n~| =g sunuw gai /su-nau – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ magic power.