tey t@Y [Bkt.]
/təɪ:/ tey t@Y [Bkt.] 1. (t.) lơ đễnh. mbeng blaoh daok tey O$ _b*<H _d<K t@Y đang ăn mà còn lơ đễnh. 2. (t.) tey-rahey t@Y-rh@Y hờ hững. daa raok maong tey-rahey da%… Read more »
/təɪ:/ tey t@Y [Bkt.] 1. (t.) lơ đễnh. mbeng blaoh daok tey O$ _b*<H _d<K t@Y đang ăn mà còn lơ đễnh. 2. (t.) tey-rahey t@Y-rh@Y hờ hững. daa raok maong tey-rahey da%… Read more »
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ steal, thieve. đi tìm chỗ ăn cắp _n< d&H =k*K nao duah klaik. go find a place to steal. tên ăn trộm r=k*K raklaik. thief. (đg.) =k*K… Read more »
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
(đg.) =k*K klaik /klɛʔ/ to steal, thieve. (đg.) =k*K O$ klaik mbeng /klɛʔ – ɓʌŋ/ to steal, thieve.
1. (đg.) g@K-kt@K gek-katek /ɡ͡ɣə˨˩ʔ-ka-təʔ/ oppress. áp bức bóc lột nhân dân g@K-kt@K V~K-VK b&@L-BP gek-katek njuk-njak buel-bhap. oppression and exploitation people. 2. (đg.) j&K-_j@K juak-jék /ʥʊa˨˩ʔ-ʥe̞˨˩ʔ/ … Read more »
/a-tʌŋ/ (d.) đế (cỏ lợp) = chaume. thatch.
1. (d.) anK lVN anâk lanyan /a-nø:ʔ – la-ɲa:n/ stair foot step. ruộng bậc thang hm~% anK lVN hamu anâk lanyan. 2. (d.) t=k lVN takai lanyan … Read more »
(t. d.) O~K _k<K mbuk kaok /ɓu:ʔ – kɔ:ʔ/ white haired.
(d.) arP arap /a-rʌp/ white elephant.
(d.) pt{H patih /pa-tɪh/ white (color). trắng bạch pt{H _k<K patih kaok. clearly white.