talei tl] [Cam M]
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
/ta-leɪ/ (d.) dây; hàng = corde, ficelle. talei kanyi tl] kv} dây đờn = corde de la vièle. talei dayau tl] dy~@ déy ống = sous-gorge de joug. talei ka-ing… Read more »
(t.) tpK tapak /ta-paʔ/ straight. thẳng hàng tpK tl] tapak talei. thẳng góc tpK ak`$ tapak akieng. thẳng tay tpK tz{N tapak tangin. thẳng thừng tpK t=k& tapak takuai…. Read more »
1. (t.) tpK h=t tapak hatai /ta-paʔ – ha-taɪ/ sincere. 2. (t.) h=t ETt`K hatai thattiak /ha-taɪ – that-tiaʔ/ sincere.
1. (t.) tp}-tpK tapi-tapak /ta-pi: – ta-paʔ/ honestly, honest, sincere, sincerity. nói thành thật _Q’ tp}-tpK ndom tapi-tapak. to be honest. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly,… Read more »
(t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ honest.
thực tình, thật tình, thiệt tình 1. (t.) tpK tapak /ta-paʔ/ honestly, sincere. 2. (t.) ETt`K thattiak /that-tiaʔ/ honestly, sincere.
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »
1. (t.) tpK-t=pY tapak-tapaiy /ta-paʔ – ta-pɛ:/ righteous. người có tấm lòng trung thực ur/ tpK-t=pY urang tapak-tapaiy. honest person. 2. (t.) aPEP apthap [A,15] (Skt.) /ap-thap/ … Read more »
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
(đg.) \jH jrah /ʤrah˨˩/ to turn up. xắn đất \jH tnH jrah tanâh. xắn bờ cho thẳng \jH aR b{tpK jrah ar bitapak.