jabaoh j_b+H [A, 146]
/ʥa-bɔh/ (cv.) cabaoh c_b<H [A, 124] (t.) đúng, phải, thẳng. right, true. _____ Synonyms: njep W@P, tapak tpK Antonyms: chut S~T, chung S~/, suail =s&L, waih =wH, waiy… Read more »
/ʥa-bɔh/ (cv.) cabaoh c_b<H [A, 124] (t.) đúng, phải, thẳng. right, true. _____ Synonyms: njep W@P, tapak tpK Antonyms: chut S~T, chung S~/, suail =s&L, waih =wH, waiy… Read more »
/ʥrah˨˩/ 1. (đg.) gạch = barrer, supprimer. jrah angan di tapuk \jH aZN d} tp~K gạch tên trong sách = barrer le nom dans le régistre. 2. (đg.) phá… Read more »
/ʥrʌŋ/ (đg.) nhìn = regarder. look ahead. jreng tapak pur harei tagok mariah di bho (DWM) \j$ tpK p~R hr] t_gK mr`H d} _B% nhìn thẳng về hướng đông thấy… Read more »
/krʌn/ 1. (t.) nhuận = intercalaire. balan kran blN \kN tháng nhuận = mois intercalaire. 2. (đg.) căng cho thẳng = étirer pour aplanir. kran talei bitapak \kN tl] b{tpK… Read more »
/lʊəŋ/ (t.) suôn, cao cẳng, thẳng dài = long et mince. long and thin. urang lueng ur/ l&$ người cao cẳng = personne maigre et de grande taille (perche). kayau… Read more »
/mə-d̪uŋ/ 1. (t.) sai lệch, chênh lệch. bangun klem kahria binjep, bilaik saong gep juai brei madung (HP) bz~N k*# k\h`% b{W@P, b{=lK _s” g@P =j& \b] md~/ tuần trăng… Read more »
/mɔŋ/ 1. (đg.) nhìn = regarder = look. liék maong _l`@K _m” liếc nhìn = jeter un coup d’œil = throw a glance. maong trun _m” \t~N nhìn xuống =… Read more »
/ɓɔŋ/ (đg.) nhằm, ngắm đích = to look straightly. mbaong bitapak blaoh cuh _O” b{tpK _b*<H c~H ngắm thẳng đích mà bắn.
/ŋɛ:/ (đg.) nghiêng, lệch sang một bên. fall into one side. takuai ngaiy =zY t=k& cổ bị lệch không thẳng. ngaiy takuai =zY t=k& nghiêng cổ. _____ Synonyms: mbléng _O*@U ,waiy… Read more »
(đg.) F%_O” pambaong [A,305] /pa-ɓɔŋ/ aim shot; stare and shoot. ngắm bắn F%_O” c~H pambaong cuh. ngắm thẳng đích mà bắn F%_O” b{tpK _b*<H c~H pambaong bitapak blaoh cuh…. Read more »