hayap hyP [A, 514] [Bkt.]
/ha-zəʊʔ/ (cv.) hayep hy@P [Cam M] (d.) bia đá = pierre tombale; pierre, stèle. akhar di hayap aAR d} hyP chữ trên bia đá. batuw hayap bt~| hyP bia đá.
/ha-zəʊʔ/ (cv.) hayep hy@P [Cam M] (d.) bia đá = pierre tombale; pierre, stèle. akhar di hayap aAR d} hyP chữ trên bia đá. batuw hayap bt~| hyP bia đá.
/hlɔŋ/ (đg.) giê = vanner en faisant tomber la semence d’une certaine hauteur, le vent emportant la bale. hlaong padai _h*” p=d giê lúa = vanner le riz.
/in-tʌn/ (d.) hột xoàn (kim cương) = diamant. diamonds. sa baoh intan laik mâng ngaok trun marai (DWM) s% _b<H i{NtN =lK m/ a_z<K \t~N m=r một hột xoàn từ… Read more »
/ʥa-ləh/ (cv.) galeh gl@H (đg.) ngã, sập = tomber, s’éffondrer. kayau jaleh ky~@ jl@H cây ngã = l’arbre tombe. sang jaleh s/ jl@H nhà sập = la maison s’éffondre. jaleh… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ʥrʌm/ 1. (đg.) nện xuống, đầm = frapper avec un pilon. jrem pakatiél \j# F%k_t`@L đầm cho cứng = tasser avec un pilon. gai jrem =g \j# cái đầm =… Read more »
/ʥruh/ (đg.) rơi, rớt, rụng = tomber. hala pah jruh hl% pH \j~H lá khô rơi = la feuille sèche tombe. baoh jruh _b<H \j~H trái rụng = le fruit… Read more »
/ʥum/ 1. (đg.) tụ, tụ họp = hématôme. jum gep biai gruk j~’ g@P =b` \g~K tụ họp nhau bàn việc. jum prân ngap gruk raya j~’ \p;N ZP \g~K… Read more »
/ka-bʊor/ (t.) vun lên = faire un tas. kabuer arak kb&@R arK mô đất = tombeau en terre.
/kɛʊ/ 1. (d.) kẹo = bonbon. sa klaih kaiw s% =k*H =k| một cục kẹo. 2. (d.) cây me keo = Inga dulce.