tóm gọn | | summed in short; catch easy
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
I. 1. tóm gọn, sắp xếp cho gọn (đg.) dK h~% _nK dak hu nok /d̪aʔ – hu: – no:ʔ/ organized order. tóm gọn lại cho gọn gàng đẹp… Read more »
(đg.) kc| kacaw /ka-caʊ/ to arrest, catch. mèo tóm bắt được my| kc| mK h~% tk~H mayaw kacaw mâk hu takuh. the cat caught the mouse. tên tội phạm… Read more »
(d.) hd/ hadang /ha-d̪a:ŋ/ shrimp. tôm hùm hd/ _BU hadang bhong. lobster.
(đg.) F%_t> pataom /pa-tɔ:m/ collect, gather.
(đg.) hr~/ harung /ha-ruŋ/ to summarize.
(d.) ag&@L aguel /a-ɡ͡ɣʊəl˨˩/ stomach.
I. mắt bét (đg.) =\OK mbraik (mata) /ɓrɛ:k/ dull-sighted. mắt bét mt% =\OK mata mbraik. II. bét, chót. (t.) tp&{C tapuic /ta-pʊɪʔ/ stand at bottom, at… Read more »
(d.) k_t% kato /ka-to:/ Grewia paniculata L. – Microcos tomentosa Sm.. súng cò ke (súng ống tre bắn bằng trái cò ke) f| k_t% phaw kato.
(d.) ag&@L aguel /a-ɡ͡ɣʊəl˨˩/ stomach.
(d.) _g@U géng /ɡ͡ɣe̞ŋ˨˩/ bottom. ở dưới đáy nước d} al% _g@U dn| a`% di ala géng danaw aia. at the bottom of the lake.