mabuk mb~K [Cam M]
/mə-bu˨˩ʔ/ 1. (t.) say = ivre. drunk, drunken. mabuk alak mb~K alK say rượu = enivré. mabuk tablek dunya mb~K tb*@K d~Ny% say xỉn không biết trời đất chi nữa… Read more »
/mə-bu˨˩ʔ/ 1. (t.) say = ivre. drunk, drunken. mabuk alak mb~K alK say rượu = enivré. mabuk tablek dunya mb~K tb*@K d~Ny% say xỉn không biết trời đất chi nữa… Read more »
/mə-ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ/ (d.) kiểu cách như con kên kên = nom donné aux femmes qui font des manières. name given to women in her ways like vulture. pok drei maak, yak… Read more »
/mə-tri:/ (M. Mantri; Skt. Mantrin) 1. (d.) tên thần Shiva trên tháp Po Klaong Garay = nom que l’on donne au Civa de la tour Po Klaong Garay = Shiva’s… Read more »
/mə-wa:r/ (đg.) thay thế, thay phiên = remplacer = to replace; alternate. tok mawar _tK mwR nhận lượt = prendre son tour de rôle = take turn. mawar gep khik… Read more »
/ɓa:n/ 1. (d.) bàn (dùng để chặt hay sắc một thứ gì đó) = billot = chopping block. mban ciak pakaw O%N c`K pkw bàn sắc thuốc = billot à couper… Read more »
/ɓar/ 1. (đg.) quấn = s’entortiller, s’enrouler = to wrap. ula mbar di takai ul% OR d} t=k rắn quấn vào chân = le serpent s’entortille autour du pied =… Read more »
/ɓʊon/ mbuen O&@N [Cam M] 1. (t.) dễ = facile. easy. ngap mbuen ZP b`K O&@N làm dễ = do easily. 2. (d.) đồi = tertre, monticule. hill. deng di mbuen… Read more »
/naʊ/ (đg.) đi = aller. _____ to go. nao wek _n< w@K đi lại = aller et revenir, retourner. go again, return. mâk nao mK _n< bắt đi = emporter. take… Read more »
/ʄɔ:ʔ/ 1. (t.) sũng, đẫm = trempé jusqu’ aux os. njaok pathah paje _W<K pEH pj^ ướt sũng rồi = trempé jusqu’aux os; 2. (t.) nhừ đòn = rotiné, passé… Read more »
/pa-a-zəŋ/ (cv.) payeng F%y$ (đg.) quay, làm cho quay= faire tourner.