mabuk mb~K [Cam M]

/mə-bu˨˩ʔ/

1. (t.)   say = ivre.
drunk, drunken.
  • mabuk alak mb~K alK say rượu = enivré.
  • mabuk tablek dunya mb~K tb*@K d~Ny% say xỉn không biết trời đất chi nữa (say lúy túy) = enivré à voir tourner mille chandelles.

 

2. (t.)   mabuk-mabar mb~K-mbR lo lắng, bối rối = soucieux, embarrassé.
  • dalam tuk mabuk-mabar oh ngap hagait jieng dl’ t~K mb~K-mbR oH ZP h=gT j`$ trong lúc bối rối thì không làm gì được.

 

3. (t.)   mabuk mata mb~K mt% [Bkt.] hoa mắt.
  • mboh jién padai ye mabuk mata _OH _j`@N p=d y^ mb~K mt% thấy tiền bạc thì hoa mắt.

 

 

« Back to Glossary Index

Wak Kommen