ghet G@T [Cam M]
/ɡʱət/ 1. (t.) hẳn = tout à fait, complètement. klaoh ghet _k*<H G@T hết hẳn (hết sạch) = épuisé,complètement fini. jién klaoh khet _j`@N _k*<H G@T tiền hết sạch =… Read more »
/ɡʱət/ 1. (t.) hẳn = tout à fait, complètement. klaoh ghet _k*<H G@T hết hẳn (hết sạch) = épuisé,complètement fini. jién klaoh khet _j`@N _k*<H G@T tiền hết sạch =… Read more »
/ɡ͡ɣrə:˨˩ʔ (d.) kên kên = vautour. grek patao laow \g@K p_t< _l<| kên kên chúa = vautour royal. grek patao taayuh \g@K tay~H kên kên chúa = vautour royal.
/ha-nrɔh/ 1. (d.) gạo giã = pilage (action de piler une fois). brah thraoh sa hanraoh \bH _\E<H s% h_\n<H gạo giã một lần = riz qui a été pilé… Read more »
/hɔ:/ (c.) giò, họ (tiếng hô trâu dừng) = terme employé par les charretiers pour faire arrêter le buffle. gac haow gC _h<| quanh giò (trái) = terme employé pour… Read more »
/ha-rɔ:/ (d.) rò, luống = rigole d’écoulement autour la rizière. hua haraow h&% h_r<| kéo rò. caong haraow _c” h_r<| kéo luống. ngap haraow pala tangey ZP h_r<| pl% tz@Y… Read more »
/ha-tɔ:m/ (cv.) taom _t> (đg.) giáp = contigu, avoisinant. hataom mbaok h_t> _O<K giáp mặt = qui se trouve en présence de. hataom gep h_t> g@P giáp nhau = qui… Read more »
/ʥɔh/ 1. (t.) gẫy, rụng = casser, tomber, se détacher. jaoh takai _j<H t=k gẫy chân = se casser un pied. jaoh jaléng _j<H j_l@U gẫy cuốc = casser la… Read more »
/ʥa-wi:ŋ/ (đg.) xoáy = tourbillonner. aia jawing nduec o truh (DWM) a`% jw{U Q&@C o% \t~H nước xoáy chảy không được = l’eau tourbillonne sans pouvoir avancer.
/d͡ʑʱuk-ra:ʔ/ (d.) bông quỳ = tournesol.
/ka-baʔ/ 1. (d. đg.) nịt = sangle, sangler. talei kabak tl] kbK dây nịt = sangle. kabak talei kabak kbK tl] kbK nịt dây nịt = entourer, sangler avec des… Read more »