mata mt% [Cam M]
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/mə-ta:/ 1. (d.) mắt = œil = eye. mata plek lakuk mt% p*@K lk~K mắt trợn ngược; đui = aveugle = eyes rolled up, blind. mata lanung mt% ln~/ mắt… Read more »
/ɓaʊ/ 1. (đg.) bào = raboter = to plane to flatten. “oh hu mbaw blaoh njuoh, oh thei keh blaoh hadah” oH h~% O| _b*<H _W&H, oH E] k@H _b*<H… Read more »
/ɓul/ 1. (d.) lùm, bụi = buisson. bush. mbul kayau O~L ky~@ lùm cây = touffe d’arbres. clump of trees. mbul glai O~L =g* lùm bụi = fourré. thicket. mbul… Read more »
(d.) =k| kaiw /kɛʊ/ Inga dulce. cây me keo f~N =k| phun kaiw. Inga dulce tree.
(d.) lz% langâ /la-ŋø:/ sesame. cây mè f~N lz% phun langâ. sesame tree.
cây me (d.) am{L amil /a-mɪl/ tamarind. cây me f~N am{L phun amil. tamarind tree. trái me; quả me _b<H am{L baoh amil. tamarind fruit. canh chua lá me… Read more »
(d.) tb~| tabuw /ta-bau˨˩/ sugarcane. cây mía f~N tb~| phun tabuw. sugarcane tree. đường mía xrd/ tb~| saradang tabuw. sugar cane.
1. móc, vướng, vạt (đg.) wC wac /waɪʔ/ to hook. cành cây móc vô người DN f~N wC r~P dhan phun wac rup. tree branches hooked on body. … Read more »
(đg.) tm~H tamuh /ta-muh/ to rise. cây mọc f~N tm~H phun tamuh. the tree grows. mặt trời mọc phía đông a`% hr] tm~H gH p~R aia harei tamuh gah… Read more »
(d.) hd$ hadeng /ha-d̪ʌŋ/ coalblack; ebony. cây mun; cây hắc đàn f~N hd$ phun hadeng. ebony tree. gỗ mun ky~@ hd$ kayau hadeng. ebony wood. mèo mun my| hd$… Read more »